Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 24/12/2023
XSDL - Loại vé: ĐL12K4
Giải ĐB
240358
Giải nhất
94452
Giải nhì
47219
Giải ba
70206
10863
Giải tư
80284
34718
15178
89091
11303
20957
58888
Giải năm
8566
Giải sáu
9365
4178
0680
Giải bảy
995
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
8,903,6
918,9
52 
0,63 
84 
6,952,7,8
0,663,5,6
5782
1,5,72,880,4,8
190,1,5
 
Ngày: 17/12/2023
XSDL - Loại vé: ĐL12K3
Giải ĐB
391536
Giải nhất
51950
Giải nhì
13542
Giải ba
45650
92745
Giải tư
59209
18172
03149
36137
60627
71605
59513
Giải năm
0139
Giải sáu
8683
9450
6150
Giải bảy
823
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5405,9
 13
4,723,7
1,2,836,7,9
 42,5,9
0,4,7504
36 
2,372,5
 83
0,3,49 
 
Ngày: 10/12/2023
XSDL - Loại vé: ĐL12K2
Giải ĐB
323859
Giải nhất
48394
Giải nhì
38632
Giải ba
29470
65181
Giải tư
89202
44644
41827
01961
71842
61005
23208
Giải năm
8663
Giải sáu
5432
8630
4054
Giải bảy
581
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,702,5,8
6,821 
0,32,427
5,630,22
4,5,942,4
053,4,9
 61,3
270
0812
594
 
Ngày: 03/12/2023
XSDL - Loại vé: ĐL12K1
Giải ĐB
685570
Giải nhất
80444
Giải nhì
29482
Giải ba
37985
92431
Giải tư
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
Giải năm
6373
Giải sáu
5604
7911
2351
Giải bảy
157
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
7042
1,3,5,7
9
11
82 
731
02,444
8,951,7
76 
570,1,3,6
9
8282,5,82
791,5
 
Ngày: 26/11/2023
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
620552
Giải nhất
89911
Giải nhì
98188
Giải ba
13632
64079
Giải tư
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
Giải năm
7060
Giải sáu
8580
4876
0192
Giải bảy
928
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6,807
1,411,5
3,5,928,9
632,7
 41,9
152,9
760,3
0,376,9
2,880,8
2,4,5,792
 
Ngày: 19/11/2023
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
961484
Giải nhất
68857
Giải nhì
47582
Giải ba
37379
86693
Giải tư
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
Giải năm
3698
Giải sáu
5840
2542
8280
Giải bảy
603
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,4,803
1,311,9
4,820,3,4
0,2,931
2,840,2
657
 65
579
8,980,2,4,8
1,793,8
 
Ngày: 12/11/2023
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
755914
Giải nhất
86660
Giải nhì
67245
Giải ba
88322
97916
Giải tư
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
Giải năm
4680
Giải sáu
9331
5344
6477
Giải bảy
782
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
6,8,90 
3,914,6
2,822
 31,8
1,42442,5
4,65 
1,7360,5
7763,7
380,2
 90,1