Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 28/03/2010
XSDL - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
179064
Giải nhất
09261
Giải nhì
59157
Giải ba
32592
33841
Giải tư
65953
57462
92488
65276
35843
52900
23418
Giải năm
8354
Giải sáu
7484
6624
0493
Giải bảy
748
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
000
4,6,818
6,924
4,5,93 
2,5,6,841,3,8
 53,4,7
761,2,4
576
1,4,881,4,8
 92,3
 
Ngày: 21/03/2010
XSDL - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
718910
Giải nhất
75434
Giải nhì
07595
Giải ba
77544
79719
Giải tư
17707
59027
09986
05426
50770
31253
14786
Giải năm
3966
Giải sáu
2320
3044
8827
Giải bảy
096
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,2,707
810,9
 20,6,72
534
3,42442
953
2,6,82,966
0,2270
 81,62
195,6
 
Ngày: 14/03/2010
XSDL - Loại vé: L:3K2
Giải ĐB
507376
Giải nhất
37743
Giải nhì
07520
Giải ba
05140
43197
Giải tư
97584
56726
88273
88338
57352
55974
83878
Giải năm
4963
Giải sáu
0641
9241
9182
Giải bảy
715
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
4215
5,820,6
4,6,738
7,840,12,3,6
152
2,4,763
973,4,6,8
3,782,4
 97
 
Ngày: 07/03/2010
XSDL - Loại vé: L:3K1
Giải ĐB
195271
Giải nhất
68044
Giải nhì
77761
Giải ba
79779
49306
Giải tư
95089
09428
12595
15597
49335
02125
84777
Giải năm
7449
Giải sáu
4728
8432
0800
Giải bảy
309
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
000,6,9
6,718
325,82
 32,5
444,9
2,3,95 
061
7,971,7,9
1,2289
0,4,7,895,7
 
Ngày: 28/02/2010
XSDL - Loại vé: L:2K4
Giải ĐB
513503
Giải nhất
70538
Giải nhì
56661
Giải ba
59870
69371
Giải tư
89820
94241
14730
59966
20491
01040
40991
Giải năm
4634
Giải sáu
6870
9256
5997
Giải bảy
309
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,7203,9
4,6,7,921 
 20
030,4,8,9
340,1
 56
5,661,6
9702,1
38 
0,3912,7
 
Ngày: 21/02/2010
XSDL - Loại vé: L:2K3
Giải ĐB
694263
Giải nhất
45937
Giải nhì
07441
Giải ba
22796
21677
Giải tư
20295
27652
07553
52308
89039
45661
32480
Giải năm
6723
Giải sáu
7903
8903
4647
Giải bảy
136
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
8032,8
4,61 
5223
02,2,5,636,7,9
 41,7
9522,3
3,961,3
3,4,777
080
395,6
 
Ngày: 14/02/2010
XSDL - Loại vé: L:2K2
Giải ĐB
996855
Giải nhất
62601
Giải nhì
54939
Giải ba
02013
27733
Giải tư
66936
96863
01483
19591
51687
61594
29477
Giải năm
1733
Giải sáu
9634
9937
8466
Giải bảy
773
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,913
222
1,32,6,7
8
332,4,6,7
9
3,94 
555
3,663,6
3,7,873,7
 83,7
391,4