Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 29/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K5
Giải ĐB
399140
Giải nhất
28802
Giải nhì
26207
Giải ba
97878
14561
Giải tư
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
Giải năm
6236
Giải sáu
1158
3076
5834
Giải bảy
347
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,4,802,7
3,616
0,7,820
 31,4,6,7
340,7
 58
1,3,761,7
0,3,4,672,6,8
5,780,2
 9 
 
Ngày: 22/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
898010
Giải nhất
02851
Giải nhì
85726
Giải ba
60039
12643
Giải tư
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
Giải năm
6284
Giải sáu
3413
6447
7953
Giải bảy
131
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
3,5,910,3
3226
1,3,4,531,22,3,9
843,7
 51,3,9
26 
4,777
980,4
3,591,8
 
Ngày: 15/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
001392
Giải nhất
87749
Giải nhì
19440
Giải ba
94482
22909
Giải tư
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
Giải năm
9297
Giải sáu
8536
8077
9137
Giải bảy
209
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4093
 13,5
8,92 
136,7
 40,9
1,65 
3,6,865,6
3,7,8,9277
 82,6,7
03,492,72
 
Ngày: 08/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
494481
Giải nhất
82484
Giải nhì
82023
Giải ba
41061
70875
Giải tư
18622
22106
92434
33684
19884
52614
36975
Giải năm
3091
Giải sáu
2563
7661
8984
Giải bảy
998
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 06
62,8,914
222,3
2,634
1,3,844 
7256
0,5612,3
 752
981,44
 91,8
 
Ngày: 01/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
677832
Giải nhất
04681
Giải nhì
69782
Giải ba
02591
33013
Giải tư
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
Giải năm
1945
Giải sáu
5397
8069
6936
Giải bảy
328
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,8,913,6
3,8228
1,332,3,6
 45
4,851
1,3,7,869
976,9
281,22,5,6
6,791,7
 
Ngày: 24/09/2023
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
911547
Giải nhất
39270
Giải nhì
94613
Giải ba
72539
58294
Giải tư
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
Giải năm
3307
Giải sáu
9737
2577
1135
Giải bảy
315
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,707
410,3,5
 2 
1,9235,7,9
941,7
1,35 
7268
0,3,4,7270,62,72
68 
3932,4
 
Ngày: 17/09/2023
XSDL - Loại vé: ĐL9K3
Giải ĐB
428620
Giải nhất
30660
Giải nhì
76090
Giải ba
80826
57799
Giải tư
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
Giải năm
8596
Giải sáu
8452
3020
9533
Giải bảy
965
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,22,6,900,4
 1 
4,52202,6,7
333
042
6522,9
2,9260,5
2,97 
 8 
5,990,62,7,9