Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 02/08/2023
XSDN - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
051061
Giải nhất
92762
Giải nhì
93273
Giải ba
42990
65270
Giải tư
56281
04368
03569
05215
14965
40333
31926
Giải năm
9422
Giải sáu
5646
1982
8921
Giải bảy
127
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
2,6,815,8
2,6,821,2,6,7
3,733
 46
1,65 
2,461,2,5,8
9
270,3
1,681,2
690
 
Ngày: 26/07/2023
XSDN - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
238774
Giải nhất
84627
Giải nhì
76044
Giải ba
90774
69095
Giải tư
74673
77639
57429
38540
91385
02810
94933
Giải năm
6451
Giải sáu
4759
9555
7811
Giải bảy
020
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1,2,40 
1,510,1
 20,7,9
3,733,9
4,7240,4
5,8,951,5,9
96 
273,42
 85
2,3,595,6
 
Ngày: 19/07/2023
XSDN - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
544832
Giải nhất
42569
Giải nhì
69753
Giải ba
41847
28362
Giải tư
39429
37693
63519
85685
05053
59299
14501
Giải năm
4147
Giải sáu
0183
3331
4500
Giải bảy
970
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1
0,319
3,629
52,8,931,2
6472
8532
 62,4,9
4270
 83,5
1,2,6,993,9
 
Ngày: 12/07/2023
XSDN - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
668175
Giải nhất
95455
Giải nhì
32655
Giải ba
69697
88842
Giải tư
40383
35570
02639
35983
02466
76686
19460
Giải năm
1180
Giải sáu
4432
8469
2498
Giải bảy
118
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
6,7,80 
 18
3,42 
8232,9
 42
52,7552
6,860,6,92
970,5
1,980,32,6
3,6297,8
 
Ngày: 05/07/2023
XSDN - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
359861
Giải nhất
28040
Giải nhì
83898
Giải ba
56317
81116
Giải tư
51503
50607
70712
95713
87684
97468
76631
Giải năm
0800
Giải sáu
8602
7382
6241
Giải bảy
581
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,3,7
3,4,6,812,3,6,7
0,1,82 
0,131
840,1,9
 5 
161,8
0,17 
6,981,2,4
498
 
Ngày: 28/06/2023
XSDN - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
420065
Giải nhất
04082
Giải nhì
52385
Giải ba
55568
03035
Giải tư
28862
65459
65392
40374
71854
26967
66728
Giải năm
3349
Giải sáu
7105
9446
3204
Giải bảy
956
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
 1 
6,8,923,8
235
0,5,746,9
0,3,6,854,6,9
4,562,5,7,8
674
2,682,5
4,592
 
Ngày: 21/06/2023
XSDN - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
087005
Giải nhất
29317
Giải nhì
94208
Giải ba
84533
43748
Giải tư
84705
52119
18464
88492
00329
37714
47430
Giải năm
6215
Giải sáu
4798
2471
0487
Giải bảy
834
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3052,8
714,5,7,9
929
330,3,4
1,3,648
02,15 
 64
1,871
0,4,8,987,8
1,292,8