Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 10/05/2023
XSDN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
005021
Giải nhất
35001
Giải nhì
91866
Giải ba
49204
92316
Giải tư
28228
96325
77205
05621
90607
02956
21886
Giải năm
9629
Giải sáu
7213
8571
9616
Giải bảy
419
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,5,7
0,22,7132,62,9
 212,5,8,9
123 
04 
0,256
12,5,6,866
071
286
1,29 
 
Ngày: 03/05/2023
XSDN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
798468
Giải nhất
25357
Giải nhì
08871
Giải ba
48728
85516
Giải tư
32934
19694
02918
81838
43383
95784
92145
Giải năm
8030
Giải sáu
4689
9706
5564
Giải bảy
690
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,906
716,8
 28
830,4,8
3,6,8,945
457
0,1,964,8
571
1,2,3,683,4,9
890,4,6
 
Ngày: 26/04/2023
XSDN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
136789
Giải nhất
49571
Giải nhì
93693
Giải ba
64430
51112
Giải tư
11841
13340
90860
04084
69167
12483
13737
Giải năm
3723
Giải sáu
1435
7618
6820
Giải bảy
446
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,60 
4,7,912,8
120,3
2,8,930,5,7
840,1,6
35 
460,7
3,671
183,4,9
891,3
 
Ngày: 19/04/2023
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
733045
Giải nhất
36682
Giải nhì
14788
Giải ba
57317
97560
Giải tư
02235
52707
13315
49879
65157
08154
43705
Giải năm
2703
Giải sáu
7108
7658
2370
Giải bảy
440
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
4,6,703,5,7,8
 15,7
4,82 
035
540,2,5
0,1,3,454,7,8
 60
0,1,570,9
0,5,882,8
79 
 
Ngày: 12/04/2023
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
106508
Giải nhất
77043
Giải nhì
30929
Giải ba
05644
45264
Giải tư
44308
60784
51746
68610
22838
07019
46180
Giải năm
2642
Giải sáu
1717
1200
4271
Giải bảy
657
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,82
710,7,9
429
438
4,6,842,3,4,6
 57
464,8
1,571
02,3,680,4
1,29 
 
Ngày: 05/04/2023
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
836056
Giải nhất
87780
Giải nhì
73198
Giải ba
75585
42902
Giải tư
71471
59562
11314
44315
13435
66744
47540
Giải năm
7275
Giải sáu
8620
6807
5135
Giải bảy
236
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,4,802,7
714,5
0,620
 352,6
1,440,4
1,32,7,856
3,5,762
071,5,6
980,5
 98
 
Ngày: 29/03/2023
XSDN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
379867
Giải nhất
31151
Giải nhì
61404
Giải ba
39341
17128
Giải tư
89859
65699
62607
14478
08067
93880
01918
Giải năm
5217
Giải sáu
5006
4701
7159
Giải bảy
919
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
801,4,6,7
0,4,5,917,8,9
 28
 3 
041
 51,92
0672
0,1,6278
1,2,780
1,52,991,9