Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 12/04/2023
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
106508
Giải nhất
77043
Giải nhì
30929
Giải ba
05644
45264
Giải tư
44308
60784
51746
68610
22838
07019
46180
Giải năm
2642
Giải sáu
1717
1200
4271
Giải bảy
657
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,82
710,7,9
429
438
4,6,842,3,4,6
 57
464,8
1,571
02,3,680,4
1,29 
 
Ngày: 05/04/2023
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
836056
Giải nhất
87780
Giải nhì
73198
Giải ba
75585
42902
Giải tư
71471
59562
11314
44315
13435
66744
47540
Giải năm
7275
Giải sáu
8620
6807
5135
Giải bảy
236
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,4,802,7
714,5
0,620
 352,6
1,440,4
1,32,7,856
3,5,762
071,5,6
980,5
 98
 
Ngày: 29/03/2023
XSDN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
379867
Giải nhất
31151
Giải nhì
61404
Giải ba
39341
17128
Giải tư
89859
65699
62607
14478
08067
93880
01918
Giải năm
5217
Giải sáu
5006
4701
7159
Giải bảy
919
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
801,4,6,7
0,4,5,917,8,9
 28
 3 
041
 51,92
0672
0,1,6278
1,2,780
1,52,991,9
 
Ngày: 22/03/2023
XSDN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
890591
Giải nhất
56978
Giải nhì
65484
Giải ba
32842
50220
Giải tư
61503
44861
35254
82602
92038
51487
19102
Giải năm
6313
Giải sáu
1525
3803
8549
Giải bảy
521
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2022,32,4
2,6,913
02,420,1,5
02,138
0,5,842,9
254
 61
878
3,784,7
491
 
Ngày: 15/03/2023
XSDN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
404158
Giải nhất
76731
Giải nhì
36787
Giải ba
76804
61991
Giải tư
35122
17537
53079
84764
12174
77218
61687
Giải năm
1775
Giải sáu
9321
3914
5071
Giải bảy
875
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,3,7,914,8
221,2
 31,7
0,1,6,74 
6,7258
 64,5
3,8271,4,52,9
1,5872
791
 
Ngày: 08/03/2023
XSDN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
385385
Giải nhất
09376
Giải nhì
67694
Giải ba
83359
77322
Giải tư
19110
72525
53940
43670
00483
49573
63501
Giải năm
8687
Giải sáu
9415
0549
2173
Giải bảy
185
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701
010,5
222,5,9
72,83 
940,9
1,2,8259
76 
870,32,6
 83,52,7
2,4,594
 
Ngày: 01/03/2023
XSDN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
731066
Giải nhất
06781
Giải nhì
62377
Giải ba
80065
66128
Giải tư
18847
36883
72642
87425
32012
76552
54486
Giải năm
3292
Giải sáu
8980
3618
5242
Giải bảy
501
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,801
0,812,8
1,42,5,925,8
83 
 422,7
2,652
6,860,5,6
4,777
1,280,1,3,6
 92