Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 25/11/2009
XSDN - Loại vé: L:11K4
Giải ĐB
995687
Giải nhất
91901
Giải nhì
57573
Giải ba
17787
94652
Giải tư
79065
28701
54436
62653
27105
21808
72938
Giải năm
9810
Giải sáu
2938
9208
7866
Giải bảy
974
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1012,5,82
0210,6
52 
5,736,82
74 
0,652,3
1,3,665,6
8273,4
02,32872
 9 
 
Ngày: 18/11/2009
XSDN - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
750892
Giải nhất
87173
Giải nhì
84030
Giải ba
30287
31962
Giải tư
04784
66273
22628
02467
33210
36896
58544
Giải năm
6450
Giải sáu
0231
4134
1904
Giải bảy
353
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,3,504
310
6,928
5,7230,1,4
0,3,4,7
8
44
 50,3
962,7
6,8732,4
284,7
 92,6
 
Ngày: 11/11/2009
XSDN - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
183337
Giải nhất
76946
Giải nhì
63222
Giải ba
24193
66883
Giải tư
56869
49165
02611
63653
84799
34799
03193
Giải năm
2767
Giải sáu
8998
3453
5356
Giải bảy
777
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111
222
52,8,9337
 46
6532,6
4,565,7,9
3,6,777
983
6,92933,8,92
 
Ngày: 04/11/2009
XSDN - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
625721
Giải nhất
29679
Giải nhì
61278
Giải ba
33319
09213
Giải tư
33175
50741
68475
70206
86054
89735
57667
Giải năm
9683
Giải sáu
5885
6743
3823
Giải bảy
902
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
2,413,9
021,3
1,2,4,835
5241,3
3,72,8542
067
6752,8,9
783,5
1,79 
 
Ngày: 28/10/2009
XSDN - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
692466
Giải nhất
49758
Giải nhì
56129
Giải ba
80182
27517
Giải tư
84009
95841
05908
63406
80007
75333
32052
Giải năm
1844
Giải sáu
9977
6251
6977
Giải bảy
928
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8,9
4,517
5,828,9
333
441,4
751,2,8
0,666
0,1,7275,72
0,2,582
0,29 
 
Ngày: 21/10/2009
XSDN - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
120848
Giải nhất
83142
Giải nhì
51667
Giải ba
55707
57662
Giải tư
46340
46818
80599
43509
36259
67608
29934
Giải năm
5062
Giải sáu
4907
1057
4906
Giải bảy
112
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
406,72,8,9
 12,8
1,4,622 
 34
340,2,8
555,7,9
0622,7
02,5,67 
0,1,48 
0,5,999
 
Ngày: 14/10/2009
XSDN - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
273820
Giải nhất
55469
Giải nhì
17200
Giải ba
23950
22713
Giải tư
31720
81644
02844
91981
96324
61537
40442
Giải năm
2439
Giải sáu
0398
5037
1613
Giải bảy
881
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,22,500,5
82132
4202,4
12372,9
2,4242,42
050
 69
327 
9812
3,698