Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 27/12/2023
XSDN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
688995
Giải nhất
36070
Giải nhì
79056
Giải ba
90834
07430
Giải tư
36237
28229
59216
69760
55351
73816
49195
Giải năm
1157
Giải sáu
8493
0878
3420
Giải bảy
372
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,70 
5162
720,3,9
2,930,4,7
34 
9251,6,7
12,560
3,570,2,8
78 
293,52
 
Ngày: 20/12/2023
XSDN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
048181
Giải nhất
69550
Giải nhì
67921
Giải ba
43727
84452
Giải tư
52858
48371
06024
42188
05083
34964
88714
Giải năm
6086
Giải sáu
3439
5445
1682
Giải bảy
760
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
2,7,8142
5,821,4,7
839
12,2,645
450,2,8
860,4
271
5,881,2,3,6
8
39 
 
Ngày: 13/12/2023
XSDN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
899264
Giải nhất
79437
Giải nhì
08438
Giải ba
97877
33640
Giải tư
56061
51076
44553
71402
66404
14316
40333
Giải năm
8296
Giải sáu
4571
8786
8672
Giải bảy
057
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
402,4
6,716
0,72 
3,533,72,8
0,640
 53,7
1,7,8,961,4
32,5,771,2,6,7
386
 96
 
Ngày: 06/12/2023
XSDN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
291649
Giải nhất
09223
Giải nhì
34263
Giải ba
34889
10520
Giải tư
64296
82467
29853
31368
33181
02508
10885
Giải năm
4316
Giải sáu
6911
8521
4071
Giải bảy
694
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
202,8
1,2,7,811,6
020,1,3
2,5,63 
949
853
1,963,7,8
671
0,681,5,9
4,894,6
 
Ngày: 29/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
643993
Giải nhất
67983
Giải nhì
84650
Giải ba
27069
81394
Giải tư
42431
31699
21582
37687
66001
02192
44004
Giải năm
6813
Giải sáu
1563
9698
6043
Giải bảy
413
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
501,4
0,3132
8,92 
12,4,6,8
9
31
0,943
 50
 63,8,9
87 
6,982,3,7
6,992,3,4,8
9
 
Ngày: 22/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
187240
Giải nhất
07799
Giải nhì
84283
Giải ba
61144
60909
Giải tư
46334
93736
73591
26263
43640
37014
77876
Giải năm
9256
Giải sáu
5548
0541
8354
Giải bảy
054
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,4209
4,914
 20
6,834,6
1,3,4,52402,1,4,8
 542,6
3,5,763
 76
483
0,991,9
 
Ngày: 15/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
438348
Giải nhất
42174
Giải nhì
33458
Giải ba
94260
32982
Giải tư
80200
43902
71855
66893
32248
64843
21686
Giải năm
4575
Giải sáu
1977
5627
0912
Giải bảy
911
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2
111,2,9
0,1,827
4,93 
743,82
5,755,8
860
2,774,5,7
42,582,6
193