Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 08/12/2008
XSDT - Loại vé: L:B49
Giải ĐB
66468
Giải nhất
31503
Giải nhì
27049
Giải ba
92905
01928
Giải tư
77613
03473
07474
36530
16346
36035
97561
Giải năm
8919
Giải sáu
7979
8148
3406
Giải bảy
644
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
303,5,6
4,613,9
 28
0,1,730,5
4,741,4,6,8
9
0,35 
0,461,8
 73,4,9
2,4,68 
1,4,79 
 
Ngày: 01/12/2008
XSDT - Loại vé: L:B48
Giải ĐB
93091
Giải nhất
96100
Giải nhì
23952
Giải ba
99838
44959
Giải tư
57426
18507
94176
36138
73377
62834
22714
Giải năm
9787
Giải sáu
5319
8486
7988
Giải bảy
645
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
000,7
914,6,9
526
 34,82
1,345
452,9
1,2,7,86 
0,7,876,7
32,886,7,8
1,591
 
Ngày: 24/11/2008
XSDT - Loại vé: L:B47
Giải ĐB
34489
Giải nhất
52071
Giải nhì
12797
Giải ba
08479
78805
Giải tư
11368
90187
19753
18842
42318
48970
75773
Giải năm
7768
Giải sáu
4353
5651
1089
Giải bảy
323
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
705
5,718
423
2,52,73 
 42,6
051,32
4682
8,970,1,3,9
1,6287,92
7,8297
 
Ngày: 17/11/2008
XSDT - Loại vé: L:B46
Giải ĐB
69068
Giải nhất
61084
Giải nhì
34018
Giải ba
41082
37379
Giải tư
62031
62208
99505
32485
76365
27133
54337
Giải năm
6992
Giải sáu
7493
4070
0607
Giải bảy
282
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
705,7,8
3218
82,92 
3,9312,3,7
84 
0,6,85 
 65,8
0,370,9
0,1,6822,4,5
792,3
 
Ngày: 10/11/2008
XSDT - Loại vé: L:B45
Giải ĐB
15292
Giải nhất
59658
Giải nhì
97015
Giải ba
79443
76165
Giải tư
22346
26609
90072
87973
62115
90887
00692
Giải năm
6311
Giải sáu
7647
0487
8694
Giải bảy
150
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
509
111,52
4,7,922 
4,73 
942,3,6,7
12,650,8
465
4,8272,3
5872
0922,4
 
Ngày: 03/11/2008
XSDT - Loại vé: L:B44
Giải ĐB
30154
Giải nhất
21331
Giải nhì
38376
Giải ba
06263
38232
Giải tư
31775
58174
20662
79514
95146
35271
86679
Giải năm
4250
Giải sáu
4808
7520
2069
Giải bảy
518
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,508
3,714,8
3,620
631,2
1,5,746
7250,4
4,762,3,9
 71,4,52,6
9
0,18 
6,79 
 
Ngày: 27/10/2008
XSDT - Loại vé: L:B43
Giải ĐB
78299
Giải nhất
90012
Giải nhì
63184
Giải ba
73394
10008
Giải tư
33311
59050
75697
80622
91879
97909
02649
Giải năm
9336
Giải sáu
9503
0009
0668
Giải bảy
688
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
503,8,92
111,2
1,222
036
8,946,9
 50
3,468
979
0,6,884,8
02,4,7,994,7,9