Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 20/02/2023
XSDT - Loại vé: N08
Giải ĐB
699101
Giải nhất
40990
Giải nhì
87748
Giải ba
77254
69924
Giải tư
78481
76570
35313
20005
17539
01130
94969
Giải năm
6547
Giải sáu
1096
4103
9547
Giải bảy
294
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,7,901,3,5
0,813
 24,6
0,130,9
2,5,9472,8
054
2,969
4270
481
3,690,4,6
 
Ngày: 13/02/2023
XSDT - Loại vé: N07
Giải ĐB
883267
Giải nhất
77683
Giải nhì
60477
Giải ba
53891
80752
Giải tư
78949
95763
46795
08579
09631
88196
98574
Giải năm
8616
Giải sáu
4462
4910
6648
Giải bảy
532
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
10 
3,910,6
3,5,62 
6,831,2
748,9
952,9
1,962,3,7
6,774,7,9
483
4,5,791,5,6
 
Ngày: 06/02/2023
XSDT - Loại vé: N06
Giải ĐB
328646
Giải nhất
66768
Giải nhì
69774
Giải ba
91458
78800
Giải tư
92578
23528
37812
50139
70905
80770
24644
Giải năm
1591
Giải sáu
4060
5631
8322
Giải bảy
368
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,5
3,7,912
1,222,8
 31,9
4,744,6
058
460,82
 70,1,4,8
2,5,62,78 
391
 
Ngày: 30/01/2023
XSDT - Loại vé: N05
Giải ĐB
155515
Giải nhất
94012
Giải nhì
26635
Giải ba
89224
72404
Giải tư
28639
03824
14308
85423
55105
80678
93592
Giải năm
7523
Giải sáu
8083
7209
5408
Giải bảy
420
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
204,5,82,9
712,5
1,920,32,42
22,835,9
0,224 
0,1,35 
 6 
 71,8
02,783
0,392
 
Ngày: 23/01/2023
XSDT - Loại vé: N04
Giải ĐB
241081
Giải nhất
08505
Giải nhì
78004
Giải ba
06978
70855
Giải tư
41470
30057
71748
86494
76524
36842
94165
Giải năm
5839
Giải sáu
4162
7760
1884
Giải bảy
268
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
6,704,5
81 
4,624
 38,9
0,2,8,942,8
0,5,655,7
 60,2,5,8
570,8
3,4,6,781,4
394
 
Ngày: 16/01/2023
XSDT - Loại vé: N03
Giải ĐB
288300
Giải nhất
20486
Giải nhì
00388
Giải ba
53141
25029
Giải tư
96897
84098
90033
76241
67198
45657
12496
Giải năm
3427
Giải sáu
3920
4840
8951
Giải bảy
536
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,500
42,51 
 20,7,9
333,6
 40,12
 50,1,7
3,8,96 
2,5,97 
8,9286,8
296,7,82
 
Ngày: 09/01/2023
XSDT - Loại vé: N02
Giải ĐB
123923
Giải nhất
29371
Giải nhì
09874
Giải ba
75745
02835
Giải tư
42059
17872
79841
09259
18243
69356
79362
Giải năm
7876
Giải sáu
2873
0838
0645
Giải bảy
554
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 06
4,71 
6,723
2,4,735,8
5,741,3,52
3,4254,6,92
0,5,762
 71,2,3,4
6
38 
529