Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 25/09/2023
XSDT - Loại vé: N39
Giải ĐB
460871
Giải nhất
60481
Giải nhì
30148
Giải ba
05691
20896
Giải tư
49606
48304
26956
92430
21129
88519
04885
Giải năm
2442
Giải sáu
7168
9342
7903
Giải bảy
788
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
303,4,6
7,8,915,9
4229
030
0422,8
1,856
0,5,968
 71
4,6,881,5,8
1,291,6
 
Ngày: 18/09/2023
XSDT - Loại vé: N38
Giải ĐB
498180
Giải nhất
53115
Giải nhì
67344
Giải ba
13039
96031
Giải tư
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
Giải năm
2659
Giải sáu
4665
3585
3914
Giải bảy
263
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,614,5
 25
631,7,9
1,4,7,844
1,2,5,6
7,8
55,9
 61,3,5
3,874,5
 80,4,5,7
3,59 
 
Ngày: 11/09/2023
XSDT - Loại vé: N37
Giải ĐB
106053
Giải nhất
00224
Giải nhì
78211
Giải ba
32126
88963
Giải tư
43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166
Giải năm
7662
Giải sáu
3851
3600
2613
Giải bảy
913
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,800,82
12,4,5112,32
623,4,6
12,2,5,63 
241
 51,3
2,662,3,6
 7 
0280,9
89 
 
Ngày: 04/09/2023
XSDT - Loại vé: N36
Giải ĐB
295310
Giải nhất
43847
Giải nhì
16983
Giải ba
41212
45421
Giải tư
39167
88696
24823
20282
38736
90779
42836
Giải năm
9665
Giải sáu
5715
7704
0376
Giải bảy
971
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
104
2,710,2,5
1,821,3
2,8362
047,9
1,65 
32,7,965,7
4,671,6,9
 82,3
4,796
 
Ngày: 28/08/2023
XSDT - Loại vé: N35
Giải ĐB
632031
Giải nhất
41885
Giải nhì
13076
Giải ba
85679
35702
Giải tư
65385
29868
72086
50906
75949
77212
98785
Giải năm
3831
Giải sáu
2030
2631
7791
Giải bảy
373
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
302,6
1,33,911,2
0,12 
730,13
 49
835 
0,7,868
 73,6,9
6853,6
4,791
 
Ngày: 21/08/2023
XSDT - Loại vé: N34
Giải ĐB
799202
Giải nhất
33064
Giải nhì
95487
Giải ba
42733
15293
Giải tư
60783
77310
65017
04180
05049
25893
87071
Giải năm
2853
Giải sáu
7005
7407
6604
Giải bảy
587
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,802,4,5,7
710,7
02 
3,5,8,9233
0,649
0,653
 64,5
0,1,8271
 80,3,72
4932
 
Ngày: 14/08/2023
XSDT - Loại vé: N33
Giải ĐB
270591
Giải nhất
20384
Giải nhì
06771
Giải ba
58512
48183
Giải tư
02781
33939
75613
94382
12926
74242
10302
Giải năm
2148
Giải sáu
4426
0467
4802
Giải bảy
674
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 022
7,8,912,3
02,1,4,8262
1,839
7,842,8
75 
2267
671,4,5
481,2,3,4
391