Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 03/12/2022
XSHG - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
444811
Giải nhất
02775
Giải nhì
75786
Giải ba
82252
62417
Giải tư
48137
91857
93464
17502
40015
75684
58798
Giải năm
2495
Giải sáu
5016
7332
8561
Giải bảy
738
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,611,5,6,7
0,3,52 
732,7,8
6,84 
1,7,952,7
1,861,4
1,3,573,5
3,984,6
 95,8
 
Ngày: 26/11/2022
XSHG - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
046233
Giải nhất
61946
Giải nhì
37583
Giải ba
68651
70365
Giải tư
25925
19384
11575
47654
77602
95026
92597
Giải năm
2255
Giải sáu
7994
5938
7234
Giải bảy
219
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 02
5192
025,6
3,833,4,8
3,5,8,946
2,5,6,751,4,5
2,465
975
383,4
1294,7
 
Ngày: 19/11/2022
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
167038
Giải nhất
98239
Giải nhì
21817
Giải ba
74720
94345
Giải tư
01798
19660
32246
04223
88596
21409
67457
Giải năm
8386
Giải sáu
2473
8373
2144
Giải bảy
179
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,609
 17
 20,3
2,4,7238,9
443,4,5,6
457
4,8,960
1,5732,9
3,986
0,3,796,8
 
Ngày: 12/11/2022
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
780807
Giải nhất
79748
Giải nhì
68785
Giải ba
89654
63889
Giải tư
47027
45003
42861
93625
94019
48228
37083
Giải năm
1500
Giải sáu
9992
1385
3812
Giải bảy
406
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
000,3,6,7
612,9
1,925,7,8
0,83 
548
2,8254,9
061
0,27 
2,483,52,9
1,5,892
 
Ngày: 05/11/2022
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
505926
Giải nhất
16032
Giải nhì
36904
Giải ba
15357
43081
Giải tư
95825
20531
94017
58435
42429
08346
19226
Giải năm
1196
Giải sáu
2237
5488
2656
Giải bảy
062
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,817
3,625,62,9
 31,2,5,7
046
2,3,656,7
22,4,5,962,5
1,3,57 
881,8
296
 
Ngày: 29/10/2022
XSHG - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
515951
Giải nhất
04795
Giải nhì
17251
Giải ba
32804
79228
Giải tư
33129
82029
03837
14557
29366
55374
91204
Giải năm
4542
Giải sáu
3918
9771
3072
Giải bảy
620
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2042
52,714,8
4,720,8,92
 37
02,1,742
9512,7
666
3,571,2,4
1,28 
2295
 
Ngày: 22/10/2022
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
789150
Giải nhất
15259
Giải nhì
56385
Giải ba
34859
68820
Giải tư
44237
42789
81896
92952
01979
22748
99913
Giải năm
9401
Giải sáu
4983
4647
1648
Giải bảy
621
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,501
0,2,513
520,1
1,837
 47,82
850,1,2,92
96 
3,479
4283,5,9
52,7,896