Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 04/04/2009
XSHG - Loại vé: L:K1T4
Giải ĐB
114446
Giải nhất
36308
Giải nhì
40920
Giải ba
80040
18320
Giải tư
46529
76275
24160
79601
35994
05379
59135
Giải năm
5492
Giải sáu
1489
2949
8455
Giải bảy
689
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
22,4,601,8
01 
9202,9
 35
940,6,9
3,5,755,7
460
575,9
0892
2,4,7,8292,4
 
Ngày: 28/03/2009
XSHG - Loại vé: L:K4T3
Giải ĐB
25797
Giải nhất
01338
Giải nhì
14944
Giải ba
60250
01759
Giải tư
64280
40364
02422
48122
16882
63686
97236
Giải năm
1947
Giải sáu
7301
7080
4801
Giải bảy
492
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,82012
021 
22,8,9222
 36,8
4,644,7
750,9
3,864
4,975
3802,2,6
592,7
 
Ngày: 21/03/2009
XSHG - Loại vé: L:K3T3
Giải ĐB
84950
Giải nhất
84298
Giải nhì
58173
Giải ba
31103
54744
Giải tư
07569
20489
48529
81499
92236
56855
18373
Giải năm
3397
Giải sáu
1236
8787
0845
Giải bảy
584
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,803
 1 
 29
0,72362
4,844,5
4,550,5
3269
8,9732
980,4,7,9
2,6,8,997,8,9
 
Ngày: 14/03/2009
XSHG - Loại vé: L:K2T3
Giải ĐB
06257
Giải nhất
83656
Giải nhì
25425
Giải ba
01001
76214
Giải tư
71416
70888
66930
76770
12352
82897
26329
Giải năm
1692
Giải sáu
2936
6365
4244
Giải bảy
069
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,701
014,6
5,925,9
530,6
1,444
2,652,3,6,7
1,3,565,9
5,970
888
2,692,7
 
Ngày: 07/03/2009
XSHG - Loại vé: L:K1T3
Giải ĐB
04125
Giải nhất
85532
Giải nhì
65174
Giải ba
21684
49057
Giải tư
03514
39867
45566
26920
79324
26459
48227
Giải năm
0076
Giải sáu
9767
8640
7805
Giải bảy
187
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
2,405
 14,8
320,4,5,7
 32
1,2,7,840
0,257,9
6,766,72
2,5,62,874,6
184,7
59 
 
Ngày: 28/02/2009
XSHG - Loại vé: L:K4T2
Giải ĐB
71751
Giải nhất
42612
Giải nhì
93238
Giải ba
44404
96024
Giải tư
32622
87478
52530
87511
41535
77373
33967
Giải năm
5815
Giải sáu
7890
9771
3180
Giải bảy
137
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
3,8,904
1,5,711,2,5
1,222,4
730,5,7,8
0,24 
1,351
 67
3,671,3,8,9
3,780
790
 
Ngày: 21/02/2009
XSHG - Loại vé: L:K3T2
Giải ĐB
79508
Giải nhất
91495
Giải nhì
69756
Giải ba
42441
76513
Giải tư
75647
50088
21059
99333
53155
41967
10617
Giải năm
4891
Giải sáu
2691
7673
7538
Giải bảy
501
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,4,9213,7
 2 
1,3,733,8
 41,72
5,955,6,9
567
1,42,673
0,3,888
5912,5