Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 11/03/2023
XSHG - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
882900
Giải nhất
54444
Giải nhì
42308
Giải ba
04185
67567
Giải tư
95980
09657
79875
90524
74402
40084
21138
Giải năm
1516
Giải sáu
3772
9090
0837
Giải bảy
748
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,2,8
 16
0,724
 37,8
2,4,844,8
72,857
167
3,5,672,52
0,3,480,4,5
 90
 
Ngày: 04/03/2023
XSHG - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
531480
Giải nhất
04339
Giải nhì
96164
Giải ba
98855
62165
Giải tư
27561
19221
41456
40776
22152
50421
16503
Giải năm
7669
Giải sáu
9405
2140
4643
Giải bảy
070
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,7,803,5
22,61 
5212
0,3,433,9
640,3
0,5,652,5,6
5,761,4,5,9
 70,6
 80
3,69 
 
Ngày: 25/02/2023
XSHG - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
877086
Giải nhất
94547
Giải nhì
03944
Giải ba
34785
58646
Giải tư
54756
79891
74988
48906
58253
01140
46056
Giải năm
8682
Giải sáu
5194
4189
0868
Giải bảy
947
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
406
913
82 
1,53 
4,940,4,6,72
853,62
0,4,52,868
427 
6,882,5,6,8
9
891,4
 
Ngày: 18/02/2023
XSHG - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
182031
Giải nhất
36274
Giải nhì
30160
Giải ba
91540
45229
Giải tư
95264
48905
07420
32249
91801
12475
75585
Giải năm
1577
Giải sáu
3521
7833
6606
Giải bảy
049
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
2,4,601,5,6
0,2,31 
 20,1,9
331,3
6,740,92
0,7,85 
0,860,4
774,5,7
 85,6
2,429 
 
Ngày: 11/02/2023
XSHG - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
977946
Giải nhất
65564
Giải nhì
74463
Giải ba
61514
55011
Giải tư
46841
27203
27339
41342
89824
57822
32956
Giải năm
8230
Giải sáu
1646
4555
3168
Giải bảy
540
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,403
1,411,2,4
1,2,422,4
0,630,9
1,2,640,1,2,62
555,6
42,563,4,8
 7 
68 
39 
 
Ngày: 04/02/2023
XSHG - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
698205
Giải nhất
03761
Giải nhì
17647
Giải ba
31593
98620
Giải tư
94162
96983
32480
45417
97742
85092
56394
Giải năm
9328
Giải sáu
1556
1680
8578
Giải bảy
053
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,8205
617
4,6,920,8
5,8,939
942,7
053,6
561,2
1,478
2,7802,3
392,3,4
 
Ngày: 28/01/2023
XSHG - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
923650
Giải nhất
57083
Giải nhì
12201
Giải ba
27722
18921
Giải tư
79288
14694
82524
93597
32631
20203
37270
Giải năm
3699
Giải sáu
3661
7170
9862
Giải bảy
532
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,7201,3
0,2,3,61 
2,3,621,2,4
0,831,2
2,924 
 50
 61,2
9702
883,8
9942,7,9