Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 14/01/2023
XSHG - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
475709
Giải nhất
51249
Giải nhì
81396
Giải ba
97253
26916
Giải tư
04429
55437
23907
89171
01266
74270
94652
Giải năm
4360
Giải sáu
9362
0171
5834
Giải bảy
702
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
6,702,7,9
7216
0,5,629
5,934,7
349
 52,3
1,6,960,2,6
0,370,12
 8 
0,2,493,6
 
Ngày: 07/01/2023
XSHG - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
660600
Giải nhất
88824
Giải nhì
14833
Giải ba
69922
62039
Giải tư
62442
91459
59946
72838
63746
99388
66999
Giải năm
2192
Giải sáu
8953
0504
5352
Giải bảy
997
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,4
 13
2,4,5,922,4
1,3,533,8,9
0,242,62
 52,3,9
426 
97 
3,888
3,5,992,7,9
 
Ngày: 31/12/2022
XSHG - Loại vé: K5T12
Giải ĐB
954840
Giải nhất
77400
Giải nhì
32341
Giải ba
22188
91325
Giải tư
62513
59954
53795
98744
93669
09589
39207
Giải năm
6834
Giải sáu
4887
3554
0464
Giải bảy
234
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7
413
 25
1342,5
32,4,52,640,1,4
2,3,9542
 64,9
0,87 
887,8,9
6,895
 
Ngày: 24/12/2022
XSHG - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
035032
Giải nhất
58937
Giải nhì
69068
Giải ba
35761
37842
Giải tư
93633
87730
39655
88143
51900
68975
53894
Giải năm
2597
Giải sáu
3047
7463
7305
Giải bảy
550
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,5
6,71 
3,42 
3,4,630,2,3,7
942,3,7
0,5,750,5
 61,3,8
3,4,971,5
68 
 94,7
 
Ngày: 17/12/2022
XSHG - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
973507
Giải nhất
54242
Giải nhì
33334
Giải ba
10246
82717
Giải tư
69795
28941
65667
17664
61330
25404
90215
Giải năm
3013
Giải sáu
7383
5598
8890
Giải bảy
960
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,6,904,7
413,5,7
42 
1,830,4
0,3,4,641,2,4,6
1,95 
460,4,7
0,1,67 
983
 90,5,8
 
Ngày: 10/12/2022
XSHG - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
498598
Giải nhất
20693
Giải nhì
78360
Giải ba
13214
54294
Giải tư
35621
06913
65557
45665
38045
90058
15095
Giải năm
2872
Giải sáu
4597
8819
8616
Giải bảy
122
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
60 
213,4,6,9
2,721,2
1,937
1,945
4,6,957,8
160,5
3,5,972
5,98 
193,4,5,7
8
 
Ngày: 03/12/2022
XSHG - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
444811
Giải nhất
02775
Giải nhì
75786
Giải ba
82252
62417
Giải tư
48137
91857
93464
17502
40015
75684
58798
Giải năm
2495
Giải sáu
5016
7332
8561
Giải bảy
738
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,611,5,6,7
0,3,52 
732,7,8
6,84 
1,7,952,7
1,861,4
1,3,573,5
3,984,6
 95,8