Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 19/08/2023
XSHG - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
041033
Giải nhất
69936
Giải nhì
78377
Giải ba
06462
64995
Giải tư
32264
28903
41980
62351
83994
20156
12634
Giải năm
3654
Giải sáu
2304
5931
8356
Giải bảy
381
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
803,4
3,5,81 
62 
0,331,3,4,6
0,3,5,6
9
4 
951,4,62
3,5262,4,9
777
 80,1
694,5
 
Ngày: 12/08/2023
XSHG - Loại vé: K2T8
Giải ĐB
799891
Giải nhất
10120
Giải nhì
10691
Giải ba
01909
71944
Giải tư
98017
90829
66196
54244
85199
07898
00390
Giải năm
0113
Giải sáu
8803
3005
3600
Giải bảy
353
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,3,5,9
9213,7
 20,9
0,1,53 
42442
053
7,96 
176
98 
0,2,990,12,6,8
9
 
Ngày: 05/08/2023
XSHG - Loại vé: K1T8
Giải ĐB
566634
Giải nhất
35962
Giải nhì
94357
Giải ba
95489
33396
Giải tư
73228
68653
94156
55656
05860
04906
79804
Giải năm
6306
Giải sáu
2420
8668
4914
Giải bảy
448
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,604,62
 14
5,620,8
534
0,1,348
 52,3,62,7
02,52,960,2,8
57 
2,4,689
896
 
Ngày: 29/07/2023
XSHG - Loại vé: K5T7
Giải ĐB
555050
Giải nhất
86891
Giải nhì
17284
Giải ba
33316
93129
Giải tư
90970
76538
17771
76974
43511
67340
85096
Giải năm
2102
Giải sáu
5660
8701
6167
Giải bảy
131
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,701,2
0,1,3,7
9
11,6
029
 31,8
7,840
650
1,960,5,7
670,1,4
384
291,6
 
Ngày: 22/07/2023
XSHG - Loại vé: K4T7
Giải ĐB
565876
Giải nhất
55444
Giải nhì
64725
Giải ba
08500
59820
Giải tư
26219
64462
74889
72796
98822
38527
30866
Giải năm
2117
Giải sáu
9192
5820
2679
Giải bảy
616
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
0,2200
 16,7,9
2,6,9202,2,5,7
8
 3 
444
25 
1,6,7,962,6
1,276,9
289
1,7,892,6
 
Ngày: 15/07/2023
XSHG - Loại vé: K3T7
Giải ĐB
615343
Giải nhất
23156
Giải nhì
97120
Giải ba
54887
12735
Giải tư
26829
70695
80593
62768
40466
39379
49227
Giải năm
1310
Giải sáu
5066
0817
3600
Giải bảy
974
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200
 10,7
 20,7,9
4,935
7243
3,956
5,62662,8
1,2,8742,9
687
2,793,5
 
Ngày: 08/07/2023
XSHG - Loại vé: K2T7
Giải ĐB
576723
Giải nhất
01419
Giải nhì
25081
Giải ba
85242
53950
Giải tư
93242
33757
59018
58502
73435
98155
57810
Giải năm
5675
Giải sáu
3814
1508
8220
Giải bảy
321
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,2,502,8
2,810,4,8,9
0,4220,1,3
2,635
1422
3,5,750,5,7
 63
575
0,181
19