Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 20/05/2023
XSHG - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
432241
Giải nhất
34233
Giải nhì
86956
Giải ba
00432
68847
Giải tư
98518
05926
37755
73859
44728
38462
67510
Giải năm
6438
Giải sáu
3115
8705
8098
Giải bảy
101
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1012,5
02,410,5,8
3,626,8
332,3,8
 41,7
0,1,555,6,9
2,562
47 
1,2,3,98 
598
 
Ngày: 13/05/2023
XSHG - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
571486
Giải nhất
25776
Giải nhì
46687
Giải ba
99532
56348
Giải tư
25838
04377
70191
32544
69279
48001
39911
Giải năm
6534
Giải sáu
2638
2022
7425
Giải bảy
766
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,911
2,322,5
 32,4,82
3,4,544,8
254
6,7,866
7,876,7,9
32,486,7
791
 
Ngày: 06/05/2023
XSHG - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
549039
Giải nhất
15155
Giải nhì
53661
Giải ba
18323
08312
Giải tư
82649
06822
20100
75192
54285
98362
41269
Giải năm
9724
Giải sáu
4281
3120
1783
Giải bảy
051
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,200
5,6,812
1,2,6,920,2,3,4
9
2,839
249
5,851,5
 61,2,9
 7 
 81,3,5
2,3,4,692
 
Ngày: 29/04/2023
XSHG - Loại vé: K5T4
Giải ĐB
338805
Giải nhất
72326
Giải nhì
48958
Giải ba
66474
55898
Giải tư
51690
80510
69637
48063
05309
40143
01502
Giải năm
9001
Giải sáu
3454
3658
2355
Giải bảy
406
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,5,6
92
010
026
4,637
5,743
0,554,5,82
0,263
374
52,98 
0290,8
 
Ngày: 22/04/2023
XSHG - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
855143
Giải nhất
90722
Giải nhì
35662
Giải ba
40798
93266
Giải tư
23622
51181
99921
84920
82516
53881
98882
Giải năm
6523
Giải sáu
1233
2850
1180
Giải bảy
465
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,5,80 
2,8216
22,6,820,1,22,3
2,3,433
 43
650,8
1,662,5,6
 7 
5,980,12,2
 98
 
Ngày: 15/04/2023
XSHG - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
996093
Giải nhất
53484
Giải nhì
73771
Giải ba
05228
45749
Giải tư
50652
92566
66095
52394
15287
08694
88550
Giải năm
0766
Giải sáu
9515
9141
2496
Giải bảy
552
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,715
52,928
93 
8,9241,9
1,950,22
62,9662
871
284,7
492,3,42,5
6
 
Ngày: 08/04/2023
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
088296
Giải nhất
31806
Giải nhì
27125
Giải ba
47269
01564
Giải tư
24298
31115
09876
85999
27207
64375
45330
Giải năm
5017
Giải sáu
9351
1310
5885
Giải bảy
693
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,306,7
2,510,5,7
 21,5
930
64 
1,2,7,851
0,7,964,9
0,175,6
985
6,993,6,8,9