Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 29/04/2023
XSHG - Loại vé: K5T4
Giải ĐB
338805
Giải nhất
72326
Giải nhì
48958
Giải ba
66474
55898
Giải tư
51690
80510
69637
48063
05309
40143
01502
Giải năm
9001
Giải sáu
3454
3658
2355
Giải bảy
406
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,5,6
92
010
026
4,637
5,743
0,554,5,82
0,263
374
52,98 
0290,8
 
Ngày: 22/04/2023
XSHG - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
855143
Giải nhất
90722
Giải nhì
35662
Giải ba
40798
93266
Giải tư
23622
51181
99921
84920
82516
53881
98882
Giải năm
6523
Giải sáu
1233
2850
1180
Giải bảy
465
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,5,80 
2,8216
22,6,820,1,22,3
2,3,433
 43
650,8
1,662,5,6
 7 
5,980,12,2
 98
 
Ngày: 15/04/2023
XSHG - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
996093
Giải nhất
53484
Giải nhì
73771
Giải ba
05228
45749
Giải tư
50652
92566
66095
52394
15287
08694
88550
Giải năm
0766
Giải sáu
9515
9141
2496
Giải bảy
552
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,715
52,928
93 
8,9241,9
1,950,22
62,9662
871
284,7
492,3,42,5
6
 
Ngày: 08/04/2023
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
088296
Giải nhất
31806
Giải nhì
27125
Giải ba
47269
01564
Giải tư
24298
31115
09876
85999
27207
64375
45330
Giải năm
5017
Giải sáu
9351
1310
5885
Giải bảy
693
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,306,7
2,510,5,7
 21,5
930
64 
1,2,7,851
0,7,964,9
0,175,6
985
6,993,6,8,9
 
Ngày: 01/04/2023
XSHG - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
263153
Giải nhất
47300
Giải nhì
96626
Giải ba
72407
06865
Giải tư
35278
53217
31983
85971
24044
16809
41423
Giải năm
3609
Giải sáu
2676
1927
3513
Giải bảy
627
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
000,7,92
713,7
 23,6,72
1,2,5,83 
444
653
2,765,9
0,1,2271,6,8
783
02,69 
 
Ngày: 25/03/2023
XSHG - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
922815
Giải nhất
08783
Giải nhì
56775
Giải ba
50594
48175
Giải tư
80775
30390
72526
37892
27821
25074
50245
Giải năm
8213
Giải sáu
3519
9188
0211
Giải bảy
639
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,211,3,5,9
921,6
1,839
7,945
1,4,735 
26 
 74,53
8283,82
1,390,2,4
 
Ngày: 18/03/2023
XSHG - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
459103
Giải nhất
21913
Giải nhì
02661
Giải ba
28956
88609
Giải tư
60301
70757
01284
27465
58330
69025
22878
Giải năm
1381
Giải sáu
3007
6250
9555
Giải bảy
558
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,501,3,7,9
0,6,813
 23,5
0,1,230
84 
2,5,650,5,6,7
8
561,5
0,578
5,781,4
09