Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 02/04/2023
XSKG - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
775410
Giải nhất
17164
Giải nhì
47262
Giải ba
50902
79688
Giải tư
00883
79297
11688
77111
61138
28610
07980
Giải năm
3448
Giải sáu
3597
6788
1166
Giải bảy
665
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
12,802
1102,1
0,62 
838
4,644,8
65 
662,4,5,6
927 
3,4,8380,3,83
 972
 
Ngày: 26/03/2023
XSKG - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
316798
Giải nhất
31654
Giải nhì
53998
Giải ba
09108
06101
Giải tư
72362
17867
99994
99631
20104
63106
93851
Giải năm
1876
Giải sáu
4007
6276
8610
Giải bảy
737
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
101,4,6,7
8
0,3,510
62 
631,7
0,5,94 
 51,4
0,7262,3,7
0,3,6762
0,928 
 94,82
 
Ngày: 19/03/2023
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
260971
Giải nhất
29997
Giải nhì
72489
Giải ba
92309
51991
Giải tư
63664
32385
72920
76027
03979
50073
87653
Giải năm
4256
Giải sáu
8124
9896
0744
Giải bảy
241
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
209
4,7,91 
 20,4,7
5,73 
2,4,641,4,5
4,853,6
5,964
2,971,3,9
 85,9
0,7,891,6,7
 
Ngày: 12/03/2023
XSKG - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
901288
Giải nhất
17501
Giải nhì
71971
Giải ba
14943
26772
Giải tư
96296
51442
23521
81910
38096
85604
41864
Giải năm
8667
Giải sáu
2964
4111
0424
Giải bảy
393
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
101,4
0,1,2,710,1
4,721,4
3,4,933
0,2,6242,3
 5 
92642,7
671,2
888
 93,62
 
Ngày: 05/03/2023
XSKG - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
880768
Giải nhất
86383
Giải nhì
38251
Giải ba
41019
67480
Giải tư
20268
57176
24504
99857
07674
24637
57249
Giải năm
0697
Giải sáu
0001
5447
8261
Giải bảy
544
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
801,4
0,5,619
 2 
837
0,4,744,7,9
 51,7
6,761,6,82
3,4,5,974,6
6280,3
1,497
 
Ngày: 26/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
069045
Giải nhất
30593
Giải nhì
95572
Giải ba
14756
55845
Giải tư
17962
80888
06975
25512
48774
72827
79355
Giải năm
2865
Giải sáu
8002
5204
9685
Giải bảy
047
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
812
0,1,6,727
93 
0,7452,7
42,5,6,7
8
55,6
562,5
2,472,4,5
881,5,8
 93
 
Ngày: 19/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
006475
Giải nhất
14781
Giải nhì
04058
Giải ba
36413
62049
Giải tư
84260
43182
24510
22499
57093
64174
99041
Giải năm
7306
Giải sáu
3094
3615
5892
Giải bảy
037
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,606
4,810,3,5
8,92 
1,937
7,941,6,9
1,758
0,460
374,5
581,2
4,992,3,4,9