Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 11/12/2022
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
718871
Giải nhất
58658
Giải nhì
36961
Giải ba
28909
74579
Giải tư
42532
20602
37490
59975
86776
35868
96978
Giải năm
7524
Giải sáu
2059
7890
2868
Giải bảy
630
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,9202,9
6,71 
0,324
 30,2
24 
758,9
6,761,6,82
 71,5,6,8
9
5,62,78 
0,5,7902
 
Ngày: 04/12/2022
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
410089
Giải nhất
18321
Giải nhì
62651
Giải ba
76172
18120
Giải tư
31071
42498
66971
71588
79205
32630
49996
Giải năm
0655
Giải sáu
3604
6882
6607
Giải bảy
564
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,304,5,7
2,5,721 
7,820,1
430
0,643
0,551,5
964
0712,2
8,982,8,9
896,8
 
Ngày: 27/11/2022
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
515051
Giải nhất
42499
Giải nhì
56054
Giải ba
36977
28973
Giải tư
92509
34489
91645
04083
36567
12106
57238
Giải năm
7982
Giải sáu
4571
6426
6705
Giải bảy
866
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,9
5,71 
826
7,838
545
0,451,4
0,2,666,72
62,771,3,7
382,3,9
0,8,999
 
Ngày: 20/11/2022
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
719984
Giải nhất
94935
Giải nhì
73570
Giải ba
22993
60368
Giải tư
75349
49666
19901
87836
93023
91351
47269
Giải năm
5773
Giải sáu
2759
9985
9389
Giải bảy
905
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
701,5
0,51 
823
2,7,935,6
849
0,3,851,9
3,666,8,9
 70,3
682,4,5,9
4,5,6,893
 
Ngày: 13/11/2022
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
928658
Giải nhất
32250
Giải nhì
27681
Giải ba
14201
50408
Giải tư
10037
10160
58294
17330
74742
92783
15120
Giải năm
7303
Giải sáu
9900
5971
1999
Giải bảy
144
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,5
6
00,12,3,8
02,7,81 
420
0,830,7
4,942,4
 50,8
 60
371
0,581,3
994,9
 
Ngày: 06/11/2022
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
175812
Giải nhất
98412
Giải nhì
00021
Giải ba
62699
37191
Giải tư
04974
35647
90502
16663
20664
10331
84927
Giải năm
5400
Giải sáu
4104
9065
6719
Giải bảy
888
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4
2,3,9122,9
0,1221,7
631
0,6,747
65 
 63,4,5
2,4,874
887,8
1,991,9
 
Ngày: 30/10/2022
XSKG - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
556519
Giải nhất
44948
Giải nhì
24146
Giải ba
61403
97394
Giải tư
51763
89018
76844
78479
42635
50616
82915
Giải năm
4864
Giải sáu
1327
0796
6042
Giải bảy
280
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
8,903
 15,6,8,9
427
0,635
4,6,942,4,6,8
1,35 
1,4,963,4
279
1,480
1,790,4,6