Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 12/04/2009
XSKG - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
575678
Giải nhất
15872
Giải nhì
87289
Giải ba
90889
64350
Giải tư
39217
21177
43505
98883
74198
67138
04626
Giải năm
4959
Giải sáu
1566
7661
5058
Giải bảy
999
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
505
617
726
4,838
 43
050,8,9
2,661,6
1,772,7,8
3,5,7,983,92
5,82,998,9
 
Ngày: 05/04/2009
XSKG - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
969617
Giải nhất
31221
Giải nhì
66589
Giải ba
35137
53631
Giải tư
95102
16479
40784
52469
32024
55828
01956
Giải năm
9598
Giải sáu
6828
9013
1608
Giải bảy
899
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
2,313,7
021,4,82
1,331,3,7
2,84 
 56
569
1,379
0,22,984,9
6,7,8,998,9
 
Ngày: 29/03/2009
XSKG - Loại vé: L:3K5
Giải ĐB
76949
Giải nhất
04354
Giải nhì
60783
Giải ba
18538
97275
Giải tư
77102
07309
27548
27816
04721
44175
78983
Giải năm
9619
Giải sáu
6327
9329
2060
Giải bảy
116
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
6,902,9
2162,9
021,7,9
8238
548,9
7254
1260
2752
3,4832
0,1,2,490
 
Ngày: 22/03/2009
XSKG - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
61304
Giải nhất
18597
Giải nhì
61253
Giải ba
29905
18682
Giải tư
03697
46816
12807
64318
14566
18364
86868
Giải năm
3834
Giải sáu
2888
0236
4094
Giải bảy
939
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7
 16,8
82 
534,6,9
0,3,6,94 
053,6
1,3,5,664,6,8
0,927 
1,6,882,8
394,72
 
Ngày: 15/03/2009
XSKG - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
89847
Giải nhất
69590
Giải nhì
54839
Giải ba
75045
61274
Giải tư
99960
49045
82540
21836
74316
49822
79143
Giải năm
0126
Giải sáu
5287
4585
7550
Giải bảy
644
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,90 
516
222,6
436,9
4,740,3,4,52
7
42,850,1
1,2,360
4,874
 85,7
390
 
Ngày: 08/03/2009
XSKG - Loại vé: L:3K2
Giải ĐB
74346
Giải nhất
32537
Giải nhì
78889
Giải ba
80286
99450
Giải tư
73321
58994
99112
77199
85769
14368
65061
Giải năm
8044
Giải sáu
1916
3830
6273
Giải bảy
242
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
2,6,812,6
1,421
730,7
4,942,4,6
 50
1,4,861,8,9
373
681,6,9
6,8,994,9
 
Ngày: 01/03/2009
XSKG - Loại vé: L:3K1
Giải ĐB
60055
Giải nhất
13391
Giải nhì
44654
Giải ba
93939
77155
Giải tư
60727
37580
81973
67950
73227
95316
54939
Giải năm
4495
Giải sáu
3476
4083
2076
Giải bảy
537
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
916,8
 272
7,837,92
54 
52,950,4,52
1,726 
22,373,62
180,3
3291,5