Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 14/05/2023
XSKG - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
381832
Giải nhất
32242
Giải nhì
37150
Giải ba
10078
18967
Giải tư
78568
05028
21735
84727
87934
34646
53483
Giải năm
2347
Giải sáu
1976
8206
3100
Giải bảy
487
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,500,6
 1 
3,427,8
832,4,5
342,6,7
350
0,4,767,8
2,4,6,876,82
2,6,7283,7
 9 
 
Ngày: 07/05/2023
XSKG - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
405776
Giải nhất
76555
Giải nhì
96835
Giải ba
89403
65945
Giải tư
61560
99061
99212
04485
77089
98117
91609
Giải năm
8283
Giải sáu
9893
5804
9407
Giải bảy
988
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
603,4,7,9
612,7
12 
0,8,935
045,9
3,4,5,855
760,1
0,176
883,5,8,9
0,4,893
 
Ngày: 30/04/2023
XSKG - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
820158
Giải nhất
05528
Giải nhì
09543
Giải ba
16071
63057
Giải tư
05123
40772
68951
40971
25987
47248
10844
Giải năm
5066
Giải sáu
3822
3038
4490
Giải bảy
643
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
90 
5,721 
2,722,3,8
2,42,638
4432,4,8
 51,7,8
663,6
5,8712,2
2,3,4,587
 90
 
Ngày: 23/04/2023
XSKG - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
038472
Giải nhất
16966
Giải nhì
66889
Giải ba
72348
24223
Giải tư
39583
58835
11554
96631
86128
10163
39149
Giải năm
1029
Giải sáu
6588
9047
9899
Giải bảy
876
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 0 
31 
7,923,8,9
2,6,831,5
547,8,9
354
6,763,6
472,6
2,4,883,8,9
2,4,8,992,9
 
Ngày: 16/04/2023
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
377984
Giải nhất
44975
Giải nhì
86496
Giải ba
42770
79552
Giải tư
08453
28837
93062
23717
04184
50770
43103
Giải năm
2011
Giải sáu
0947
5734
8879
Giải bảy
727
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
7202,3
111,7
0,5,627
0,534,7
3,8247
752,3
962
1,2,3,4702,5,9
 842
796
 
Ngày: 09/04/2023
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
735108
Giải nhất
99081
Giải nhì
55354
Giải ba
37576
20063
Giải tư
11477
54113
40505
01162
53668
49585
29987
Giải năm
1247
Giải sáu
7094
3251
9045
Giải bảy
577
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
5,813
62 
1,63 
5,945,7,8
0,4,851,4
762,3,8
4,72,876,72
0,4,681,5,7
 94
 
Ngày: 02/04/2023
XSKG - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
775410
Giải nhất
17164
Giải nhì
47262
Giải ba
50902
79688
Giải tư
00883
79297
11688
77111
61138
28610
07980
Giải năm
3448
Giải sáu
3597
6788
1166
Giải bảy
665
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
12,802
1102,1
0,62 
838
4,644,8
65 
662,4,5,6
927 
3,4,8380,3,83
 972