Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 23/04/2023
XSKG - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
038472
Giải nhất
16966
Giải nhì
66889
Giải ba
72348
24223
Giải tư
39583
58835
11554
96631
86128
10163
39149
Giải năm
1029
Giải sáu
6588
9047
9899
Giải bảy
876
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 0 
31 
7,923,8,9
2,6,831,5
547,8,9
354
6,763,6
472,6
2,4,883,8,9
2,4,8,992,9
 
Ngày: 16/04/2023
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
377984
Giải nhất
44975
Giải nhì
86496
Giải ba
42770
79552
Giải tư
08453
28837
93062
23717
04184
50770
43103
Giải năm
2011
Giải sáu
0947
5734
8879
Giải bảy
727
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
7202,3
111,7
0,5,627
0,534,7
3,8247
752,3
962
1,2,3,4702,5,9
 842
796
 
Ngày: 09/04/2023
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
735108
Giải nhất
99081
Giải nhì
55354
Giải ba
37576
20063
Giải tư
11477
54113
40505
01162
53668
49585
29987
Giải năm
1247
Giải sáu
7094
3251
9045
Giải bảy
577
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
5,813
62 
1,63 
5,945,7,8
0,4,851,4
762,3,8
4,72,876,72
0,4,681,5,7
 94
 
Ngày: 02/04/2023
XSKG - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
775410
Giải nhất
17164
Giải nhì
47262
Giải ba
50902
79688
Giải tư
00883
79297
11688
77111
61138
28610
07980
Giải năm
3448
Giải sáu
3597
6788
1166
Giải bảy
665
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
12,802
1102,1
0,62 
838
4,644,8
65 
662,4,5,6
927 
3,4,8380,3,83
 972
 
Ngày: 26/03/2023
XSKG - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
316798
Giải nhất
31654
Giải nhì
53998
Giải ba
09108
06101
Giải tư
72362
17867
99994
99631
20104
63106
93851
Giải năm
1876
Giải sáu
4007
6276
8610
Giải bảy
737
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
101,4,6,7
8
0,3,510
62 
631,7
0,5,94 
 51,4
0,7262,3,7
0,3,6762
0,928 
 94,82
 
Ngày: 19/03/2023
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
260971
Giải nhất
29997
Giải nhì
72489
Giải ba
92309
51991
Giải tư
63664
32385
72920
76027
03979
50073
87653
Giải năm
4256
Giải sáu
8124
9896
0744
Giải bảy
241
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
209
4,7,91 
 20,4,7
5,73 
2,4,641,4,5
4,853,6
5,964
2,971,3,9
 85,9
0,7,891,6,7
 
Ngày: 12/03/2023
XSKG - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
901288
Giải nhất
17501
Giải nhì
71971
Giải ba
14943
26772
Giải tư
96296
51442
23521
81910
38096
85604
41864
Giải năm
8667
Giải sáu
2964
4111
0424
Giải bảy
393
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
101,4
0,1,2,710,1
4,721,4
3,4,933
0,2,6242,3
 5 
92642,7
671,2
888
 93,62