Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 23/11/2008
XSKG - Loại vé: L:11K4
Giải ĐB
01455
Giải nhất
19259
Giải nhì
96958
Giải ba
64163
54583
Giải tư
63530
29076
71432
14227
67590
87028
28054
Giải năm
5077
Giải sáu
7323
0910
3176
Giải bảy
524
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1,3,90 
 10
323,4,7,8
2,5,6,830,2
2,54 
553,4,5,8
9
7263
2,7762,7
2,583
590
 
Ngày: 16/11/2008
XSKG - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
32273
Giải nhất
40917
Giải nhì
11578
Giải ba
60562
77855
Giải tư
02050
19688
71571
35545
05964
39848
86252
Giải năm
3632
Giải sáu
3719
7710
9672
Giải bảy
477
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,506
710,7,9
3,5,6,72 
732
645,8
4,550,2,5
062,4
1,771,2,3,7
8
4,7,888
19 
 
Ngày: 09/11/2008
XSKG - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
10894
Giải nhất
42522
Giải nhì
87369
Giải ba
40994
42170
Giải tư
46725
11842
81413
08611
95931
53066
34127
Giải năm
9400
Giải sáu
2924
8807
2505
Giải bảy
351
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,700,5,7
1,3,5,611,3
2,422,4,5,7
131
2,9242
0,251
661,6,9
0,270
 8 
6942
 
Ngày: 02/11/2008
XSKG - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
98648
Giải nhất
27159
Giải nhì
77812
Giải ba
51491
77128
Giải tư
02705
35287
98546
46576
40105
71634
51874
Giải năm
7868
Giải sáu
4308
3857
3644
Giải bảy
559
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 052,8
912
128
 34
3,4,744,6,8
02,657,92
4,765,8
5,874,6
0,2,4,687
5291
 
Ngày: 26/10/2008
XSKG - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
83891
Giải nhất
48604
Giải nhì
54624
Giải ba
46512
84333
Giải tư
17263
87534
84683
46299
91145
09807
90676
Giải năm
5551
Giải sáu
7436
6639
8365
Giải bảy
544
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
5,912
124
3,6,833,4,6,9
0,2,3,444,5
4,651
3,763,5
076
983
3,991,8,9
 
Ngày: 19/10/2008
XSKG - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
06958
Giải nhất
24757
Giải nhì
86767
Giải ba
12215
71547
Giải tư
43430
46713
88373
96664
00023
31855
05979
Giải năm
1113
Giải sáu
3009
7283
0205
Giải bảy
489
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
305,9
 132,5
 23
12,2,7,830
647
0,1,555,7,8
 64,7
4,5,673,9
583,92
0,7,829 
 
Ngày: 12/10/2008
XSKG - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
00283
Giải nhất
70049
Giải nhì
37701
Giải ba
21661
51598
Giải tư
12619
21250
36745
96807
71140
69707
18658
Giải năm
6694
Giải sáu
8213
1115
7745
Giải bảy
917
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
4,501,72
0,613,5,7,9
42 
1,83 
940,2,52,9
1,4250,8
 61
02,17 
5,983
1,494,8