Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 07/11/2009
XSLA - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
933790
Giải nhất
32115
Giải nhì
41981
Giải ba
41312
30637
Giải tư
29593
42869
52491
75694
95656
42099
50882
Giải năm
5730
Giải sáu
0207
0091
1479
Giải bảy
487
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,907
8,9212,5
1,6,82 
930,7
94 
156
562,9
0,3,879
 81,2,7
6,7,990,12,3,4
9
 
Ngày: 31/10/2009
XSLA - Loại vé: L:10K5
Giải ĐB
594094
Giải nhất
58418
Giải nhì
96773
Giải ba
77925
56596
Giải tư
33035
40393
58593
52757
66295
69599
68049
Giải năm
7461
Giải sáu
7788
8032
3975
Giải bảy
066
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,611,8
325
7,9232,5
949
2,3,7,957
6,961,6
573,5
1,888
4,9932,4,5,6
9
 
Ngày: 24/10/2009
XSLA - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
364200
Giải nhất
71998
Giải nhì
14511
Giải ba
75745
87352
Giải tư
23665
67594
63868
22223
62860
82226
63514
Giải năm
2827
Giải sáu
7182
5611
3349
Giải bảy
127
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,600
12112,4,9
5,823,6,72
23 
1,945,9
4,652
260,5,8
227 
6,982
1,494,8
 
Ngày: 17/10/2009
XSLA - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
257556
Giải nhất
13493
Giải nhì
99719
Giải ba
68359
76207
Giải tư
05952
84007
26301
10698
50667
65673
21119
Giải năm
7205
Giải sáu
9576
6381
5391
Giải bảy
973
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,72
0,8,9192
52 
4,72,93 
 43
052,6,9
5,767
02,6732,6
981
12,591,3,8
 
Ngày: 10/10/2009
XSLA - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
953355
Giải nhất
99721
Giải nhì
66979
Giải ba
40365
29065
Giải tư
31589
98932
41421
12961
31127
00042
22266
Giải năm
2012
Giải sáu
1549
7195
4791
Giải bảy
609
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,9
22,6,912
1,3,4212,7
 32
 42,9
5,62,955
661,52,6
279
 89
0,4,7,891,5
 
Ngày: 03/10/2009
XSLA - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
379951
Giải nhất
46947
Giải nhì
59651
Giải ba
21447
82343
Giải tư
10190
20842
06621
43802
37696
00460
85384
Giải năm
7755
Giải sáu
9474
3404
4157
Giải bảy
203
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
6,902,3,4,8
2,521 
0,421
0,43 
0,7,842,3,72
5512,5,7
960
42,574
084
 90,6
 
Ngày: 26/09/2009
XSLA - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
441125
Giải nhất
72535
Giải nhì
36139
Giải ba
14899
48839
Giải tư
45970
81544
20258
18051
19905
75113
82203
Giải năm
4590
Giải sáu
5138
8899
8408
Giải bảy
306
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
7,903,5,6,8
513
 25
0,135,8,92
4,944
0,2,351,8
06 
 70
0,3,58 
32,9290,4,92