Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 13/02/2010
XSLA - Loại vé: L:2K2
Giải ĐB
343151
Giải nhất
22494
Giải nhì
75944
Giải ba
43891
25216
Giải tư
40505
11800
21230
95954
91532
90101
61909
Giải năm
7336
Giải sáu
2273
9857
9149
Giải bảy
862
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,5,9
0,5,916
3,62 
730,2,6
4,5,944,9
0,751,4,7
1,362
573,5
 8 
0,491,4
 
Ngày: 06/02/2010
XSLA - Loại vé: L:2K1
Giải ĐB
713537
Giải nhất
41909
Giải nhì
32782
Giải ba
15696
20797
Giải tư
87536
83128
83453
06349
00177
03068
34590
Giải năm
3238
Giải sáu
3913
3776
6740
Giải bảy
713
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,909
 132
828
12,536,7,8
 40,8,9
 53
3,7,968
3,7,976,7
2,3,4,682
0,490,6,7
 
Ngày: 30/01/2010
XSLA - Loại vé: L:1K5
Giải ĐB
152389
Giải nhất
99286
Giải nhì
11991
Giải ba
91730
78261
Giải tư
62598
01265
40200
48257
69468
44614
59007
Giải năm
3208
Giải sáu
9678
7309
7323
Giải bảy
249
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,300,7,8,9
6,914
 23
230
149
657
861,5,8
0,578
0,6,7,986,9
0,4,8,991,8,9
 
Ngày: 23/01/2010
XSLA - Loại vé: L:1K4
Giải ĐB
117581
Giải nhất
97566
Giải nhì
25922
Giải ba
92503
68579
Giải tư
74639
93029
19573
73040
33126
93437
75775
Giải năm
9336
Giải sáu
4818
5550
5990
Giải bảy
838
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
4,5,903
812,8
1,222,6,9
0,736,7,8,9
 40
750
2,3,666
373,5,9
1,381
2,3,790
 
Ngày: 16/01/2010
XSLA - Loại vé: L:1K3
Giải ĐB
598990
Giải nhất
62341
Giải nhì
50322
Giải ba
94781
51005
Giải tư
99123
71535
89590
44333
89082
38698
34580
Giải năm
6617
Giải sáu
2280
3266
0963
Giải bảy
450
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,82,9205
4,817
2,820,2,3
2,3,633,5
 41
0,350
663,6
17 
9802,1,2
 902,8
 
Ngày: 09/01/2010
XSLA - Loại vé: L:1K2
Giải ĐB
625647
Giải nhất
21527
Giải nhì
90766
Giải ba
08308
85622
Giải tư
05359
20420
72162
54492
70401
78378
03241
Giải năm
5855
Giải sáu
8448
2944
3928
Giải bảy
376
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
201,8
0,41 
2,6,920,2,7,8
 3 
441,4,7,8
555,6,9
5,6,762,6
2,476,8
0,2,4,78 
592
 
Ngày: 02/01/2010
XSLA - Loại vé: L:1K1
Giải ĐB
985213
Giải nhất
74010
Giải nhì
85949
Giải ba
81978
15717
Giải tư
88099
61775
19784
04013
70754
67631
91735
Giải năm
9704
Giải sáu
1575
3584
4018
Giải bảy
500
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4
310,32,7,8
92 
1231,5
0,5,8249
3,7254
 6 
1752,8
1,7842
4,992,9