Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 01/02/2023
XSST - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
595292
Giải nhất
47194
Giải nhì
62246
Giải ba
79032
94805
Giải tư
67369
58420
12603
23380
57167
72311
73567
Giải năm
0504
Giải sáu
2697
9288
4085
Giải bảy
477
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,803,4,52
111
3,920
032
0,946
02,85 
4672,9
62,7,977
880,5,8
692,4,7
 
Ngày: 25/01/2023
XSST - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
120705
Giải nhất
34133
Giải nhì
08556
Giải ba
02128
74044
Giải tư
84148
44889
97865
88594
90580
35179
59203
Giải năm
2772
Giải sáu
3743
6840
4417
Giải bảy
739
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,803,5
 17
728
0,3,433,9
4,7,940,3,4,8
0,656
565
172,4,9
2,480,9
3,7,894
 
Ngày: 18/01/2023
XSST - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
003168
Giải nhất
03394
Giải nhì
80851
Giải ba
04115
43628
Giải tư
27150
67563
29511
44994
99874
48634
67910
Giải năm
9421
Giải sáu
1676
9043
4465
Giải bảy
783
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
1,2,5210,1,5
 21,8
4,6,834
3,7,9243
1,650,12
763,5,8
 74,6
2,683
 942
 
Ngày: 11/01/2023
XSST - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
761195
Giải nhất
60167
Giải nhì
77006
Giải ba
78423
92282
Giải tư
34404
28623
57654
86322
85751
38103
06552
Giải năm
1758
Giải sáu
1039
4733
4589
Giải bảy
645
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6
51 
22,5,8222,32
0,22,333,9
0,545
4,951,2,4,8
067
67 
582,9
3,895
 
Ngày: 04/01/2023
XSST - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
713865
Giải nhất
10720
Giải nhì
32948
Giải ba
10940
17892
Giải tư
54772
89449
49877
68263
28593
34553
96610
Giải năm
7258
Giải sáu
5552
9845
9505
Giải bảy
910
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
12,2,405
 102
5,7,920
5,6,93 
 40,5,8,9
0,4,652,3,8
 63,5
772,7
4,589
4,892,3
 
Ngày: 28/12/2022
XSST - Loại vé: T12K4
Giải ĐB
830388
Giải nhất
15182
Giải nhì
22025
Giải ba
16822
56493
Giải tư
50721
10794
51947
90106
76057
00739
82260
Giải năm
1548
Giải sáu
9900
9347
6534
Giải bảy
463
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6
21 
2,5,821,2,5
6,934,9
3,9472,8
252,7
060,3
42,57 
4,882,8
393,4
 
Ngày: 21/12/2022
XSST - Loại vé: T12K3
Giải ĐB
389352
Giải nhất
83782
Giải nhì
74562
Giải ba
75464
38705
Giải tư
98405
43198
50263
60619
86881
06500
47133
Giải năm
1421
Giải sáu
1387
6890
2803
Giải bảy
119
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,52
2,8192
5,6,821,8
0,3,633
64 
0252
 62,3,4
87 
2,981,2,7
1290,8