Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 03/05/2023
XSST - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
803670
Giải nhất
43375
Giải nhì
80566
Giải ba
85496
17439
Giải tư
07490
84765
48066
63918
02173
56328
35627
Giải năm
2942
Giải sáu
2399
3113
7705
Giải bảy
144
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,5
 13,8
427,8
1,739
442,4
0,6,75 
62,965,62
270,3,5
1,28 
3,990,6,9
 
Ngày: 26/04/2023
XSST - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
173140
Giải nhất
27166
Giải nhì
46628
Giải ba
38607
47940
Giải tư
57459
51139
43392
20024
09048
20707
14189
Giải năm
7609
Giải sáu
9805
9518
3339
Giải bảy
123
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
4205,72,9
 18
923,4,8
2392
2402,8
059
666
0279
1,2,489
0,32,5,7
8
92
 
Ngày: 19/04/2023
XSST - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
648615
Giải nhất
43819
Giải nhì
81798
Giải ba
92772
37226
Giải tư
25383
61773
28908
59736
74977
58088
08628
Giải năm
2942
Giải sáu
1354
6345
1549
Giải bảy
531
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 08
315,9
4,726,8
7,831,6
4,542,4,5,9
1,454
2,36 
772,3,7
0,2,8,983,8
1,498
 
Ngày: 12/04/2023
XSST - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
693423
Giải nhất
67297
Giải nhì
55089
Giải ba
85655
71140
Giải tư
32823
46283
92457
74191
02757
36725
26355
Giải năm
6874
Giải sáu
4924
7575
3437
Giải bảy
826
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
40 
91 
 232,4,5,6
22,837
2,740
2,52,7552,72
26 
3,52,7,974,5,7
 83,9
891,7
 
Ngày: 05/04/2023
XSST - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
840202
Giải nhất
99056
Giải nhì
57689
Giải ba
66294
13685
Giải tư
15918
74740
57795
05206
19905
85627
86880
Giải năm
1828
Giải sáu
6080
6654
1875
Giải bảy
132
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,8202,5,6
 18
0,327,8
732
5,940
0,7,8,954,6
0,56 
273,5
1,2802,5,9
894,5
 
Ngày: 29/03/2023
XSST - Loại vé: K5T3
Giải ĐB
496694
Giải nhất
72092
Giải nhì
08622
Giải ba
04003
99122
Giải tư
00668
66990
36948
38646
58570
04407
97637
Giải năm
5126
Giải sáu
2915
9757
0435
Giải bảy
803
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
7,9032,7
 15
22,9222,6
02,835,7
946,8
1,357
2,468
0,3,570
4,683
 90,2,4
 
Ngày: 22/03/2023
XSST - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
113420
Giải nhất
19261
Giải nhì
99101
Giải ba
77412
14337
Giải tư
13098
48817
38637
03096
99991
03673
18861
Giải năm
4213
Giải sáu
9857
4322
4014
Giải bảy
023
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
201
0,62,912,3,4,7
1,220,2,3
1,2,7,9372
14 
 57
9612
1,32,573
98 
 91,3,6,8