Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 06/11/2024
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
103117
Giải nhất
24917
Giải nhì
64945
Giải ba
52336
73312
Giải tư
72011
62848
31464
91892
13030
62248
59296
Giải năm
1258
Giải sáu
4663
9903
7935
Giải bảy
935
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
303
111,2,72
1,925
0,630,52,6
645,82
2,32,458
3,963,4
127 
42,58 
 92,6
 
Ngày: 30/10/2024
XSST - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
741976
Giải nhất
63962
Giải nhì
28765
Giải ba
04029
01746
Giải tư
84526
04878
21693
33254
79081
53167
81244
Giải năm
4405
Giải sáu
5801
7352
6767
Giải bảy
198
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,1,811
5,626,9
93 
4,544,6
0,652,4
2,4,762,5,72
6276,8
7,981
293,8
 
Ngày: 23/10/2024
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
457163
Giải nhất
03001
Giải nhì
96968
Giải ba
42285
81973
Giải tư
09091
57738
24107
55081
45491
05304
61583
Giải năm
0393
Giải sáu
7748
3148
0367
Giải bảy
305
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,5,7
0,8,9219
 2 
6,7,8,938
0482
0,85 
 63,7,8
0,673
3,42,681,3,5
1912,3
 
Ngày: 16/10/2024
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
551554
Giải nhất
14621
Giải nhì
16273
Giải ba
81092
56541
Giải tư
48105
41199
35358
46832
90985
82291
62994
Giải năm
3052
Giải sáu
7314
3348
8852
Giải bảy
511
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,2,4,911,4
3,52,921
732
1,5,941,8
0,8522,4,8
666
 73
4,585
991,2,4,9
 
Ngày: 09/10/2024
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
433093
Giải nhất
79626
Giải nhì
67819
Giải ba
34638
36862
Giải tư
46279
36735
81794
53505
70644
30739
85507
Giải năm
9354
Giải sáu
8904
9516
6538
Giải bảy
751
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7
516,7,9
626
935,82,9
0,4,5,944
0,351,4
1,262
0,179
328 
1,3,793,4
 
Ngày: 02/10/2024
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
038385
Giải nhất
11781
Giải nhì
07169
Giải ba
37320
10119
Giải tư
16174
99641
53894
25016
74014
76861
47918
Giải năm
9687
Giải sáu
8994
5497
2052
Giải bảy
483
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
4,6,810,4,6,8
9
520
83 
1,7,9241
852
161,9
8,974
181,3,5,7
1,6942,7
 
Ngày: 25/09/2024
XSST - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
477011
Giải nhất
21526
Giải nhì
40064
Giải ba
41264
40973
Giải tư
86305
03723
85115
05600
93197
22053
19089
Giải năm
2866
Giải sáu
6528
9123
8193
Giải bảy
874
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
000,5
111,5
 232,6,8
22,5,7,93 
62,748
0,153
2,6642,6
973,4
2,489
893,7