Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 15/03/2023
XSST - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
916741
Giải nhất
26156
Giải nhì
92186
Giải ba
74935
44651
Giải tư
77007
51519
79566
53033
86070
14520
60990
Giải năm
9432
Giải sáu
7316
2508
9036
Giải bảy
216
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6,7,907,8
4,5162,9
320
332,3,5,6
 41
351,6
12,3,5,6
8
60,6
070
086
190
 
Ngày: 08/03/2023
XSST - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
286126
Giải nhất
73595
Giải nhì
80310
Giải ba
84935
09304
Giải tư
74527
10867
43170
79005
66974
50972
57308
Giải năm
8188
Giải sáu
4059
0478
7228
Giải bảy
687
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,704,5,8
 10
726,7,8
 35
0,74 
0,3,959
267
2,6,870,2,4,8
0,2,7,887,8,9
5,895
 
Ngày: 01/03/2023
XSST - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
169898
Giải nhất
32468
Giải nhì
69451
Giải ba
22044
42794
Giải tư
81004
29410
38497
64170
69639
60030
21370
Giải năm
7286
Giải sáu
9093
9981
6668
Giải bảy
981
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7204
5,8210
52 
930,9
0,4,944
 51,2
8682
9702
62,9812,6
393,4,7,8
 
Ngày: 22/02/2023
XSST - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
770121
Giải nhất
95039
Giải nhì
51928
Giải ba
55263
81493
Giải tư
31769
82518
08217
32496
00894
76023
83340
Giải năm
9743
Giải sáu
8108
8183
0642
Giải bảy
513
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
408
213,7,8
421,3,8
1,2,4,6
8,9
392
940,2,3
 5 
963,9
17 
0,1,283
32,693,4,6
 
Ngày: 15/02/2023
XSST - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
511318
Giải nhất
48089
Giải nhì
47339
Giải ba
72158
25375
Giải tư
01735
87839
99104
32032
01676
47141
17675
Giải năm
6921
Giải sáu
9983
0824
6815
Giải bảy
912
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,412,5,8
1,321,4
832,5,92
0,241,8
1,3,7258
76 
 752,6
1,4,583,9
32,89 
 
Ngày: 08/02/2023
XSST - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
063393
Giải nhất
88857
Giải nhì
83000
Giải ba
23123
65627
Giải tư
79259
63986
83738
18635
11651
14934
06378
Giải năm
7512
Giải sáu
8526
9321
6948
Giải bảy
842
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
000
2,512
1,421,3,6,7
2,934,5,8
3,542,8
351,4,7,9
2,86 
2,578
3,4,786
593
 
Ngày: 01/02/2023
XSST - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
595292
Giải nhất
47194
Giải nhì
62246
Giải ba
79032
94805
Giải tư
67369
58420
12603
23380
57167
72311
73567
Giải năm
0504
Giải sáu
2697
9288
4085
Giải bảy
477
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,803,4,52
111
3,920
032
0,946
02,85 
4672,9
62,7,977
880,5,8
692,4,7