Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 20/10/2010
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
079448
Giải nhất
58415
Giải nhì
82439
Giải ba
96173
25207
Giải tư
69430
78294
60971
85343
82339
15654
98439
Giải năm
3919
Giải sáu
6244
1424
2457
Giải bảy
143
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
301,7
0,715,9
 24
42,730,93
2,4,5,9432,4,8
154,7
 6 
0,571,3
48 
1,3394
 
Ngày: 13/10/2010
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
872045
Giải nhất
75645
Giải nhì
69599
Giải ba
25171
78193
Giải tư
94577
01426
48105
66546
09158
75460
18172
Giải năm
1670
Giải sáu
9577
3585
5342
Giải bảy
455
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
6,705
71 
4,726
93 
 42,52,6
0,42,5,855,8
2,4,860
7270,1,2,72
585,6
993,9
 
Ngày: 06/10/2010
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
943083
Giải nhất
14612
Giải nhì
22326
Giải ba
09478
67829
Giải tư
36354
03454
74907
47348
30152
49130
42736
Giải năm
6250
Giải sáu
4343
1781
5337
Giải bảy
626
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,507
812
1,5,9262,9
4,830,6,7
5243,8
 50,2,42
22,36 
0,378
4,781,3
292
 
Ngày: 29/09/2010
XSST - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
329619
Giải nhất
17313
Giải nhì
11664
Giải ba
15810
49836
Giải tư
03128
77478
97118
89178
23046
75653
45830
Giải năm
3586
Giải sáu
3329
1439
6161
Giải bảy
206
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,306
610,3,4,8
9
 28,9
1,530,6,9
1,646
 53
0,3,4,861,4
 782
1,2,7286
1,2,39 
 
Ngày: 22/09/2010
XSST - Loại vé: L: K4T9
Giải ĐB
327288
Giải nhất
19992
Giải nhì
77572
Giải ba
37436
67521
Giải tư
64679
56740
83292
86791
68305
59891
57521
Giải năm
2035
Giải sáu
0856
2719
8111
Giải bảy
315
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
405
1,22,9211,5,9
7,92212
835,6
 40
0,1,356
3,56 
 72,9
883,8
1,7912,22
 
Ngày: 15/09/2010
XSST - Loại vé: L:K3T9
Giải ĐB
579200
Giải nhất
57426
Giải nhì
29037
Giải ba
59574
07201
Giải tư
43350
03435
75406
94842
54386
17187
27251
Giải năm
7295
Giải sáu
8299
8644
3483
Giải bảy
617
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1,6
0,517
4,526
835,7
4,742,4
3,950,1,2
0,2,86 
1,3,874
 83,6,7
995,9
 
Ngày: 08/09/2010
XSST - Loại vé: L:K2T9
Giải ĐB
470715
Giải nhất
30010
Giải nhì
31701
Giải ba
87078
67154
Giải tư
46785
33525
69465
35355
61179
82958
57727
Giải năm
6229
Giải sáu
6652
1759
2079
Giải bảy
256
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
101
0,610,5
525,7,9
 3 
54 
1,2,5,6
8
52,4,5,6
8,9
561,5
278,92
5,785
2,5,729