Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 23/12/2009
XSST - Loại vé: L:K4T12
Giải ĐB
810956
Giải nhất
72887
Giải nhì
71637
Giải ba
33310
71094
Giải tư
35337
84894
35143
89112
32845
96934
31733
Giải năm
6322
Giải sáu
8874
5268
4343
Giải bảy
352
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,2
1,2,522
3,4233,4,72
3,7,92432,5
452,6
568
32,874
0,687
 942
 
Ngày: 16/12/2009
XSST - Loại vé: L:K3T12
Giải ĐB
581852
Giải nhất
49754
Giải nhì
97541
Giải ba
69743
42798
Giải tư
61206
28877
12887
78843
21583
80359
64667
Giải năm
7710
Giải sáu
3837
5150
8862
Giải bảy
660
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,5,606
410
5,62 
42,837
541,32
 50,2,4,9
060,2,72
3,62,7,877
983,7
598
 
Ngày: 09/12/2009
XSST - Loại vé: L:K2T12
Giải ĐB
097356
Giải nhất
52590
Giải nhì
27448
Giải ba
67540
57889
Giải tư
69303
48233
86022
36999
42761
93544
41175
Giải năm
8429
Giải sáu
8202
7334
6472
Giải bảy
431
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4,901,2,3
0,3,61 
0,2,722,9
0,331,3,4
3,440,4,8
756
561
 72,5
489
2,8,990,9
 
Ngày: 02/12/2009
XSST - Loại vé: L:K1T12
Giải ĐB
153293
Giải nhất
69242
Giải nhì
69906
Giải ba
66801
19189
Giải tư
29776
45020
59377
60638
45353
98320
00594
Giải năm
9661
Giải sáu
7987
2198
6720
Giải bảy
194
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2301,6
0,6,71 
4203
5,938
9242
 53
0,761
7,871,6,7
3,987,9
893,42,8
 
Ngày: 25/11/2009
XSST - Loại vé: L:K4T11
Giải ĐB
743329
Giải nhất
00736
Giải nhì
62830
Giải ba
41040
19566
Giải tư
59371
90436
31435
68201
04427
41645
60790
Giải năm
0962
Giải sáu
1836
4435
1511
Giải bảy
593
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,4,901
0,1,711
627,9
930,52,63
 40,52
32,425 
33,662,6
271
 8 
290,3
 
Ngày: 18/11/2009
XSST - Loại vé: L:K3T11
Giải ĐB
459274
Giải nhất
23177
Giải nhì
24320
Giải ba
61574
42590
Giải tư
83231
67834
83245
74729
76015
17726
90983
Giải năm
7158
Giải sáu
2785
0339
1399
Giải bảy
510
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,2,903
310,5
 20,6,9
0,831,4,9
3,7245
1,4,858
26 
7742,7
583,5
2,3,990,9
 
Ngày: 11/11/2009
XSST - Loại vé: L:K2T11
Giải ĐB
410429
Giải nhất
73985
Giải nhì
67491
Giải ba
19523
61650
Giải tư
81321
21829
70049
04004
53953
26497
38805
Giải năm
7831
Giải sáu
2580
7474
1593
Giải bảy
445
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
5,804,5
2,3,91 
 21,3,92
2,4,5,931
0,743,5,9
0,4,850,3
 6 
974
 80,5
22,491,3,7