Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 24/05/2023
XSST - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
004582
Giải nhất
74053
Giải nhì
60997
Giải ba
57269
85192
Giải tư
88029
28858
91353
92090
39292
81742
05712
Giải năm
1865
Giải sáu
5143
8775
6125
Giải bảy
998
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
90 
 12,5
1,4,8,9225,9
4,523 
 42,3
1,2,6,7532,8
 65,9
975
5,982
2,690,22,7,8
 
Ngày: 17/05/2023
XSST - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
199323
Giải nhất
78805
Giải nhì
99979
Giải ba
07952
97585
Giải tư
87824
53912
44425
77022
52341
00376
81289
Giải năm
9342
Giải sáu
8719
4563
3888
Giải bảy
251
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,4,512,9
1,2,4,521,2,3,4
5
2,63 
241,2
0,2,851,2
763
 76,9
885,8,9
1,7,89 
 
Ngày: 10/05/2023
XSST - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
383219
Giải nhất
23768
Giải nhì
69168
Giải ba
71183
54497
Giải tư
85622
93560
58810
17744
20087
03472
30674
Giải năm
7611
Giải sáu
7340
4538
9469
Giải bảy
290
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,90 
110,1,9
2,722
838
42,740,42
 5 
 60,82,9
8,972,4
3,6283,7
1,690,7
 
Ngày: 03/05/2023
XSST - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
803670
Giải nhất
43375
Giải nhì
80566
Giải ba
85496
17439
Giải tư
07490
84765
48066
63918
02173
56328
35627
Giải năm
2942
Giải sáu
2399
3113
7705
Giải bảy
144
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,5
 13,8
427,8
1,739
442,4
0,6,75 
62,965,62
270,3,5
1,28 
3,990,6,9
 
Ngày: 26/04/2023
XSST - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
173140
Giải nhất
27166
Giải nhì
46628
Giải ba
38607
47940
Giải tư
57459
51139
43392
20024
09048
20707
14189
Giải năm
7609
Giải sáu
9805
9518
3339
Giải bảy
123
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
4205,72,9
 18
923,4,8
2392
2402,8
059
666
0279
1,2,489
0,32,5,7
8
92
 
Ngày: 19/04/2023
XSST - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
648615
Giải nhất
43819
Giải nhì
81798
Giải ba
92772
37226
Giải tư
25383
61773
28908
59736
74977
58088
08628
Giải năm
2942
Giải sáu
1354
6345
1549
Giải bảy
531
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 08
315,9
4,726,8
7,831,6
4,542,4,5,9
1,454
2,36 
772,3,7
0,2,8,983,8
1,498
 
Ngày: 12/04/2023
XSST - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
693423
Giải nhất
67297
Giải nhì
55089
Giải ba
85655
71140
Giải tư
32823
46283
92457
74191
02757
36725
26355
Giải năm
6874
Giải sáu
4924
7575
3437
Giải bảy
826
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
40 
91 
 232,4,5,6
22,837
2,740
2,52,7552,72
26 
3,52,7,974,5,7
 83,9
891,7