Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 27/11/2024
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
563100
Giải nhất
35840
Giải nhì
32565
Giải ba
33125
14178
Giải tư
18790
11777
64667
26452
33398
79306
15573
Giải năm
5298
Giải sáu
2508
1828
9968
Giải bảy
821
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,6,8
21 
5,721,5,8
73 
 40
2,652
065,7,8
6,772,3,7,8
0,2,6,7
92
8 
 90,82
 
Ngày: 20/11/2024
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
958652
Giải nhất
20402
Giải nhì
00763
Giải ba
06394
23231
Giải tư
19733
28087
16256
52495
45873
09075
10743
Giải năm
6887
Giải sáu
8790
5496
7840
Giải bảy
217
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,902
317
0,522 
3,4,6,731,3
940,3
7,9522,6
5,963
1,8273,5
 872
 90,4,5,6
 
Ngày: 13/11/2024
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
693896
Giải nhất
15113
Giải nhì
09012
Giải ba
26088
79943
Giải tư
06314
99814
89462
50613
29332
78423
64160
Giải năm
8626
Giải sáu
5514
4151
6557
Giải bảy
104
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
604
5212,32,43
1,3,623,6
12,2,432
0,1343
 512,7
2,960,2
57 
888
 96
 
Ngày: 06/11/2024
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
103117
Giải nhất
24917
Giải nhì
64945
Giải ba
52336
73312
Giải tư
72011
62848
31464
91892
13030
62248
59296
Giải năm
1258
Giải sáu
4663
9903
7935
Giải bảy
935
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
303
111,2,72
1,925
0,630,52,6
645,82
2,32,458
3,963,4
127 
42,58 
 92,6
 
Ngày: 30/10/2024
XSST - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
741976
Giải nhất
63962
Giải nhì
28765
Giải ba
04029
01746
Giải tư
84526
04878
21693
33254
79081
53167
81244
Giải năm
4405
Giải sáu
5801
7352
6767
Giải bảy
198
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,1,811
5,626,9
93 
4,544,6
0,652,4
2,4,762,5,72
6276,8
7,981
293,8
 
Ngày: 23/10/2024
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
457163
Giải nhất
03001
Giải nhì
96968
Giải ba
42285
81973
Giải tư
09091
57738
24107
55081
45491
05304
61583
Giải năm
0393
Giải sáu
7748
3148
0367
Giải bảy
305
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,5,7
0,8,9219
 2 
6,7,8,938
0482
0,85 
 63,7,8
0,673
3,42,681,3,5
1912,3
 
Ngày: 16/10/2024
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
551554
Giải nhất
14621
Giải nhì
16273
Giải ba
81092
56541
Giải tư
48105
41199
35358
46832
90985
82291
62994
Giải năm
3052
Giải sáu
7314
3348
8852
Giải bảy
511
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,2,4,911,4
3,52,921
732
1,5,941,8
0,8522,4,8
666
 73
4,585
991,2,4,9