Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 29/10/2008
XSST - Loại vé: L:K5T10
Giải ĐB
97290
Giải nhất
22952
Giải nhì
97576
Giải ba
45195
90894
Giải tư
49838
72154
19157
71657
86219
33692
99125
Giải năm
5375
Giải sáu
9905
8382
2935
Giải bảy
563
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
905
 19
5,8,925
635,8
5,94 
0,2,3,7
9
52,4,72
763
5275,6
3,882,8
190,2,4,5
 
Ngày: 22/10/2008
XSST - Loại vé: L:K4T10
Giải ĐB
28136
Giải nhất
28438
Giải nhì
44932
Giải ba
74083
58122
Giải tư
83636
75248
38879
35797
59966
49005
26602
Giải năm
2129
Giải sáu
2232
8126
4889
Giải bảy
407
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2,5,7
 1 
0,2,3222,6,9
8322,62,8
 48
05 
2,32,666
0,979
3,483,9
2,7,897
 
Ngày: 15/10/2008
XSST - Loại vé: L:K3T10
Giải ĐB
96204
Giải nhất
53647
Giải nhì
97175
Giải ba
18652
97933
Giải tư
89737
70663
57593
39144
26300
05407
43180
Giải năm
7628
Giải sáu
6309
0771
4188
Giải bảy
823
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4,7,9
71 
523,8
2,3,6,933,7
0,444,7
752
 63
0,3,471,5,8
2,7,880,8
093
 
Ngày: 08/10/2008
XSST - Loại vé: L:K2T10
Giải ĐB
79840
Giải nhất
55088
Giải nhì
77166
Giải ba
58009
22749
Giải tư
56672
42490
15958
62824
00408
91571
30355
Giải năm
2771
Giải sáu
5606
9012
3833
Giải bảy
060
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,6,906,8,9
7212
1,724
333
2,640,9
555,8
0,660,4,6
 712,2
0,5,888
0,490
 
Ngày: 01/10/2008
XSST - Loại vé: L:K1T10
Giải ĐB
95464
Giải nhất
23513
Giải nhì
21850
Giải ba
44798
05446
Giải tư
72287
14358
69630
25356
99980
41792
51558
Giải năm
2535
Giải sáu
8613
6156
5156
Giải bảy
181
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,5,807
8132
92 
1230,5
646
350,63,82
4,5364
0,87 
52,980,1,7
 92,8
 
Ngày: 24/09/2008
XSST - Loại vé: L:K4T9
Giải ĐB
76225
Giải nhất
94518
Giải nhì
23934
Giải ba
55917
21861
Giải tư
54562
13700
18774
36593
16709
45625
20303
Giải năm
9204
Giải sáu
5948
2295
2120
Giải bảy
469
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3,4,9
617,8
620,52
0,8,934
0,3,748
22,95 
 61,2,9
174
1,483
0,693,5
 
Ngày: 17/09/2008
XSST - Loại vé: L:K3T9
Giải ĐB
34916
Giải nhất
26334
Giải nhì
81653
Giải ba
81914
57191
Giải tư
91928
27028
46971
81824
57786
13680
10673
Giải năm
6364
Giải sáu
2551
9375
5972
Giải bảy
728
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,7,914,6
724,83
5,734,6
1,2,3,64 
751,3
1,3,864
 71,2,3,5
2380,6
 91