Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 03/08/2023
XSTN - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
465407
Giải nhất
31131
Giải nhì
22802
Giải ba
17838
65760
Giải tư
37897
75470
74109
48838
38522
83702
19808
Giải năm
0532
Giải sáu
6152
3395
2041
Giải bảy
973
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
6,7022,4,7,8
9
3,41 
02,2,3,522
731,2,82
041
952
 60
0,970,3
0,328 
095,7
 
Ngày: 27/07/2023
XSTN - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
868737
Giải nhất
38215
Giải nhì
22050
Giải ba
01408
70139
Giải tư
72364
13949
52014
81731
84937
28746
07809
Giải năm
0950
Giải sáu
8401
9788
0574
Giải bảy
658
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5201,8,9
0,314,5
 2 
 31,72,9
1,6,746,9
1502,8
464
3274,9
0,5,888
0,3,4,79 
 
Ngày: 20/07/2023
XSTN - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
678708
Giải nhất
30427
Giải nhì
08813
Giải ba
05054
16082
Giải tư
39766
27835
35222
64206
86187
22930
34777
Giải năm
4579
Giải sáu
3372
0434
4851
Giải bảy
192
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
306,8
513
2,7,8,922,7
130,4,5
3,546
351,4
0,4,666
2,7,872,7,9
082,7
792
 
Ngày: 13/07/2023
XSTN - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
789617
Giải nhất
93850
Giải nhì
84219
Giải ba
67393
13225
Giải tư
80500
28581
05482
50154
29328
52847
04297
Giải năm
7269
Giải sáu
8826
7808
1899
Giải bảy
615
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,500,8
815,6,7,9
825,6,8
93 
547
1,250,4
1,269
1,4,97 
0,281,2
1,6,993,7,9
 
Ngày: 06/07/2023
XSTN - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
734247
Giải nhất
21739
Giải nhì
69277
Giải ba
38893
16361
Giải tư
30614
70594
06079
84829
88998
15716
99397
Giải năm
1910
Giải sáu
3723
6108
7235
Giải bảy
934
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
108
610,4,6
222,3,9
2,934,5,9
1,3,947
35 
161
4,7,977,9
0,98 
2,3,793,4,7,8
 
Ngày: 29/06/2023
XSTN - Loại vé: 6K5
Giải ĐB
019438
Giải nhất
16294
Giải nhì
61318
Giải ba
61050
40032
Giải tư
99793
08652
79635
35450
72229
91183
70010
Giải năm
1138
Giải sáu
1262
0833
2721
Giải bảy
227
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,520 
210,8
3,5,621,4,7,9
3,8,932,3,5,82
2,94 
3502,2
 62
27 
1,3283
293,4
 
Ngày: 22/06/2023
XSTN - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
969499
Giải nhất
55355
Giải nhì
90003
Giải ba
46779
61506
Giải tư
83473
49522
10851
15956
37098
64170
30472
Giải năm
3226
Giải sáu
2336
2568
2733
Giải bảy
064
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
703,6
516
2,722,6
0,3,733,6
64 
551,5,6
0,1,2,3
5
64,8
 70,2,3,9
6,98 
7,998,9