Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 05/10/2023
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
226122
Giải nhất
50284
Giải nhì
61531
Giải ba
97496
59195
Giải tư
87379
48741
73743
14058
07642
98224
53060
Giải năm
7619
Giải sáu
1488
7863
0710
Giải bảy
040
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,4,60 
3,4,610,9
2,422,4
4,631
2,840,1,2,3
958
960,1,3
 79
5,884,8
1,795,6
 
Ngày: 28/09/2023
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
419116
Giải nhất
64395
Giải nhì
98566
Giải ba
78062
32512
Giải tư
92984
55382
97571
18980
41019
55164
39255
Giải năm
1691
Giải sáu
5044
6328
0753
Giải bảy
299
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
80 
7,912,6,9
1,6,825,8
53 
4,6,844
2,5,953,5
1,662,4,6
 71
280,2,4
1,991,5,9
 
Ngày: 21/09/2023
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
677858
Giải nhất
42320
Giải nhì
76573
Giải ba
49253
79652
Giải tư
04195
94167
71045
51399
99847
44816
49183
Giải năm
4716
Giải sáu
2028
4914
0808
Giải bảy
223
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
208
 14,62
520,3,8
2,5,7,83 
145,7
4,8,952,3,8
1267
4,673
0,2,583,5
995,9
 
Ngày: 14/09/2023
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
682586
Giải nhất
65734
Giải nhì
89327
Giải ba
45243
22686
Giải tư
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
Giải năm
3027
Giải sáu
5638
2832
4789
Giải bảy
670
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
 14
3,4272
432,4,8
1,3,4,5
6
42,3,4
6,750,4
8264,5
2270,5
3862,9
89 
 
Ngày: 07/09/2023
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
155842
Giải nhất
67025
Giải nhì
23165
Giải ba
67520
95395
Giải tư
37748
13615
44949
29809
01960
37418
17084
Giải năm
8672
Giải sáu
7388
4400
4958
Giải bảy
555
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,9
 15,8
4,720,5
 3 
842,8,92
1,2,5,6
9
55,8
 60,5
 72
1,4,5,884,8
0,4295
 
Ngày: 31/08/2023
XSTN - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
278652
Giải nhất
36825
Giải nhì
75497
Giải ba
85074
78636
Giải tư
27708
96231
05772
23499
19225
63044
99095
Giải năm
9457
Giải sáu
4916
7768
2098
Giải bảy
030
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
308
316
5,7252
930,1,6
4,744
22,952,7
1,368
5,972,4
0,6,98 
993,5,7,8
9
 
Ngày: 24/08/2023
XSTN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
585453
Giải nhất
78586
Giải nhì
62777
Giải ba
28624
81491
Giải tư
92762
41013
62962
65364
43410
98244
65563
Giải năm
2595
Giải sáu
2077
2707
9013
Giải bảy
031
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
102,7
3,910,32
0,6224
12,5,631
2,4,644
953
8622,3,4
0,72772
 86
 91,5