Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 08/12/2022
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
022800
Giải nhất
39533
Giải nhì
62527
Giải ba
59880
54313
Giải tư
90255
76966
33945
91294
31302
81565
31905
Giải năm
9574
Giải sáu
0523
5733
0882
Giải bảy
405
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2,52,9
 13
0,823,7
1,2,32332
7,945
02,4,5,655
665,6
274
 80,2
094
 
Ngày: 01/12/2022
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
807836
Giải nhất
55663
Giải nhì
56354
Giải ba
71262
00391
Giải tư
70739
52947
11276
86513
64654
57366
34908
Giải năm
2980
Giải sáu
3139
4067
0737
Giải bảy
653
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
808
913
62 
1,5,636,7,92
52,747
 53,42
3,6,762,3,6,7
3,4,674,6
080
3291
 
Ngày: 24/11/2022
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
727526
Giải nhất
11140
Giải nhì
93105
Giải ba
45976
94943
Giải tư
35323
40376
49206
60699
30226
49351
29457
Giải năm
9206
Giải sáu
3989
8511
5137
Giải bảy
886
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
405,62
1,511
 23,62
2,437
 40,3
051,7
02,22,6,72
8
66
3,5762
 86,9
8,999
 
Ngày: 17/11/2022
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
929130
Giải nhất
56536
Giải nhì
05014
Giải ba
61843
83576
Giải tư
95545
76709
52143
92857
71441
52517
62935
Giải năm
7673
Giải sáu
0866
4838
2649
Giải bảy
516
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
309
414,6,7
 2 
42,730,5,6,8
141,32,5,9
3,4,657
1,3,6,765,6
1,573,6
38 
0,49 
 
Ngày: 10/11/2022
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
978402
Giải nhất
10321
Giải nhì
12678
Giải ba
17528
39035
Giải tư
72680
66756
14634
12990
13616
65104
61689
Giải năm
5518
Giải sáu
8145
4473
1643
Giải bảy
524
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
8,902,4
216,8
021,4,8
4,734,5
0,2,343,5
3,456
1,56 
 73,8
1,2,7,980,9
890,8
 
Ngày: 03/11/2022
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
862273
Giải nhất
17112
Giải nhì
80688
Giải ba
28127
79133
Giải tư
24595
97273
51546
25648
11951
13206
03823
Giải năm
3944
Giải sáu
6360
9243
1064
Giải bảy
196
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
606
512
1,723,7
2,3,4,7233
4,643,4,6,8
951
0,4,960,4
272,32
4,888
 95,6
 
Ngày: 27/10/2022
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
613199
Giải nhất
53302
Giải nhì
73274
Giải ba
18990
61995
Giải tư
95300
96338
18609
93910
03916
81885
26174
Giải năm
9500
Giải sáu
4110
0445
2689
Giải bảy
506
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
02,12,9002,2,6,9
 102,6
02 
 38
7245,7
4,8,95 
0,16 
4742
385,9
0,8,990,5,9