Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 13/11/2008
XSTN - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
63663
Giải nhất
04392
Giải nhì
20231
Giải ba
07725
79791
Giải tư
64779
40758
61489
54561
25331
87430
13781
Giải năm
5076
Giải sáu
1371
3898
8991
Giải bảy
937
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
30 
32,6,7,8
92
1 
925
630,12,7
 4 
258,9
761,3
371,6,9
5,981,9
5,7,8912,2,8
 
Ngày: 06/11/2008
XSTN - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
44445
Giải nhất
74511
Giải nhì
46470
Giải ba
76345
98206
Giải tư
41854
40462
80122
33660
47374
50875
34535
Giải năm
2269
Giải sáu
4826
6264
5238
Giải bảy
899
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,7206
111
2,622,6
 35,8
5,6,7452
3,42,754
0,260,2,4,9
 702,4,5
38 
6,999
 
Ngày: 30/10/2008
XSTN - Loại vé: L:10K5
Giải ĐB
87962
Giải nhất
60760
Giải nhì
70076
Giải ba
55875
69404
Giải tư
85055
85585
71386
69921
37768
66382
78207
Giải năm
9691
Giải sáu
5651
2010
0135
Giải bảy
287
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,604,7
2,5,910
6,821
 35
0,54 
3,5,7,851,4,5
7,860,2,8
0,875,6
682,5,6,7
 91
 
Ngày: 23/10/2008
XSTN - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
27989
Giải nhất
53697
Giải nhì
80664
Giải ba
68628
31091
Giải tư
23584
39539
94318
28740
97698
54395
90834
Giải năm
5317
Giải sáu
0066
1403
9325
Giải bảy
684
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3
917,8
 25,8
034,9
3,6,8240
2,95 
664,6
1,97 
1,2,9842,9
3,891,5,7,8
 
Ngày: 16/10/2008
XSTN - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
94821
Giải nhất
01675
Giải nhì
93367
Giải ba
72162
20107
Giải tư
11419
02028
47576
50399
24382
26897
14420
Giải năm
0451
Giải sáu
5681
7118
2415
Giải bảy
953
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,207
2,5,810,5,8,9
6,820,1,8
53 
 4 
1,751,3
762,7
0,6,975,6
1,281,2
1,997,9
 
Ngày: 09/10/2008
XSTN - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
66070
Giải nhất
08636
Giải nhì
01529
Giải ba
53847
59853
Giải tư
84621
05900
44572
50693
18382
46346
11719
Giải năm
7020
Giải sáu
5261
2132
4660
Giải bảy
993
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,700
2,619
3,7,820,1,9
5,9232,6
 46,7
 53
3,4,760,1
470,2,6
 82
1,2932
 
Ngày: 02/10/2008
XSTN - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
18153
Giải nhất
95989
Giải nhì
88134
Giải ba
78024
62820
Giải tư
80960
02718
61776
60865
68733
07030
96657
Giải năm
4755
Giải sáu
8424
2130
7185
Giải bảy
345
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,32,60 
 18
 20,42
3,5302,3,4
22,345
4,5,6,853,5,7
760,5,9
576
185,9
6,89