Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 15/04/2010
XSTN - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
595418
Giải nhất
80627
Giải nhì
03935
Giải ba
39111
59415
Giải tư
72273
18053
50853
09546
63449
31772
62382
Giải năm
4860
Giải sáu
1538
2471
4939
Giải bảy
373
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,711,5,8
7,827
52,7235,8,9
 46,9
1,3,6532
460,5
271,2,32
1,382
3,49 
 
Ngày: 08/04/2010
XSTN - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
350265
Giải nhất
29118
Giải nhì
10225
Giải ba
03172
20342
Giải tư
63014
87259
43061
98191
64456
98271
31557
Giải năm
6906
Giải sáu
9056
3305
0605
Giải bảy
642
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 052,6
3,6,7,914,8
42,725
 31
1422
02,2,6562,7,9
0,5261,5
571,2
18 
591
 
Ngày: 01/04/2010
XSTN - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
169682
Giải nhất
23096
Giải nhì
89081
Giải ba
50831
01292
Giải tư
10353
12073
19325
35784
12966
68691
18542
Giải năm
0121
Giải sáu
8994
0018
2575
Giải bảy
553
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,3,8,918
4,8,921,5
52,731
8,942
2,7532
6,966
 73,5,8
1,781,2,4
 91,2,4,6
 
Ngày: 25/03/2010
XSTN - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
849116
Giải nhất
99721
Giải nhì
77521
Giải ba
33814
23370
Giải tư
34701
48150
94271
32629
24135
34921
11036
Giải năm
3805
Giải sáu
0994
1208
1942
Giải bảy
541
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,1,5,8
0,23,4,714,6
4213,9
 35,6
1,941,2
0,350
1,36 
 70,1
08 
294
 
Ngày: 18/03/2010
XSTN - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
858526
Giải nhất
84942
Giải nhì
79684
Giải ba
91658
33323
Giải tư
30673
72279
47952
13199
90805
58092
56175
Giải năm
8326
Giải sáu
0880
7247
5111
Giải bảy
448
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
805
111
4,5,923,62
2,737
842,7,8
0,752,8
226 
3,473,5,9
4,580,4
7,992,9
 
Ngày: 11/03/2010
XSTN - Loại vé: L:3K2
Giải ĐB
029699
Giải nhất
13342
Giải nhì
05042
Giải ba
31433
22538
Giải tư
96066
46405
02641
07354
50628
99724
89299
Giải năm
5926
Giải sáu
8651
4996
1533
Giải bảy
478
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 05
4,51 
4224,62,8
32332,8
2,541,22
051,4
22,6,966
 78
2,3,78 
9296,92
 
Ngày: 04/03/2010
XSTN - Loại vé: L:3K1
Giải ĐB
004873
Giải nhất
77109
Giải nhì
73993
Giải ba
49200
66775
Giải tư
43212
18402
73120
80204
49363
15434
50170
Giải năm
4856
Giải sáu
7652
5809
4134
Giải bảy
722
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,2,4,92
 12
0,1,2,520,2
6,7,9342,8
0,324 
752,6
563
 70,3,5
38 
0293