Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 18/01/2024
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
993362
Giải nhất
52020
Giải nhì
80096
Giải ba
22761
29644
Giải tư
74069
40125
92730
67924
39838
93736
70974
Giải năm
8828
Giải sáu
1520
5950
1920
Giải bảy
724
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
23,3,50 
61 
6203,42,5,8
 30,6,8
22,4,744,9
250
3,961,2,9
 74
2,38 
4,696
 
Ngày: 11/01/2024
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
934958
Giải nhất
44488
Giải nhì
31721
Giải ba
14794
47156
Giải tư
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
Giải năm
2538
Giải sáu
1911
1965
1314
Giải bảy
939
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,311,4
 21
 31,8,9
1,6,9347
6,856,8
564,5
4,927 
3,5,885,8
3943,72
 
Ngày: 04/01/2024
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
411630
Giải nhất
40440
Giải nhì
21661
Giải ba
18773
69133
Giải tư
89133
02529
26804
17231
46535
61662
09991
Giải năm
1842
Giải sáu
9139
9205
4740
Giải bảy
519
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,4204,5
32,6,919
4,629
32,730,12,32,5
9
0402,2
0,35 
 61,2
 73
 8 
1,2,391
 
Ngày: 28/12/2023
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
090154
Giải nhất
01673
Giải nhì
06706
Giải ba
01648
32727
Giải tư
28991
56049
07763
10994
51461
26490
70375
Giải năm
4146
Giải sáu
0543
5552
9080
Giải bảy
260
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
6,8,906
6,91 
527
4,6,73 
5,943,6,8,9
752,4
0,460,1,3,8
273,5
4,680
490,1,4
 
Ngày: 21/12/2023
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
462487
Giải nhất
56615
Giải nhì
43592
Giải ba
37669
30522
Giải tư
88327
05602
96296
71578
03268
90976
48241
Giải năm
1881
Giải sáu
3131
8115
6566
Giải bảy
472
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 02
3,4,814,52
0,2,7,922,7
 31
141
125 
6,7,966,8,9
2,872,6,8
6,781,7
692,6
 
Ngày: 14/12/2023
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
337451
Giải nhất
72290
Giải nhì
65791
Giải ba
92348
99445
Giải tư
27211
19540
64909
26001
41687
87220
56330
Giải năm
5826
Giải sáu
4557
7555
6750
Giải bảy
342
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,5
9
01,9
0,1,5,911
4,620,6
 30
 40,2,5,8
4,550,1,5,7
262
5,87 
487
090,1
 
Ngày: 07/12/2023
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
066425
Giải nhất
19108
Giải nhì
69154
Giải ba
69532
89787
Giải tư
71554
73090
02980
55288
01757
58406
82325
Giải năm
5699
Giải sáu
7850
1337
1510
Giải bảy
789
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8,906,82
 10
3252
 32,7
524 
2250,42,7
06 
3,5,87 
02,880,7,8,9
8,990,9