Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 22/06/2023
XSTN - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
969499
Giải nhất
55355
Giải nhì
90003
Giải ba
46779
61506
Giải tư
83473
49522
10851
15956
37098
64170
30472
Giải năm
3226
Giải sáu
2336
2568
2733
Giải bảy
064
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
703,6
516
2,722,6
0,3,733,6
64 
551,5,6
0,1,2,3
5
64,8
 70,2,3,9
6,98 
7,998,9
 
Ngày: 15/06/2023
XSTN - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
277089
Giải nhất
09251
Giải nhì
32041
Giải ba
62309
73147
Giải tư
90142
54091
69932
00636
46343
67168
79026
Giải năm
1199
Giải sáu
3513
8199
7507
Giải bảy
943
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 072,9
4,5,913
3,426
1,4232,6
 41,2,32,7
 51
2,368
02,47 
689
0,8,9291,92
 
Ngày: 08/06/2023
XSTN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
328702
Giải nhất
96782
Giải nhì
82527
Giải ba
88515
90231
Giải tư
27169
55221
39503
01730
42883
21709
67858
Giải năm
4802
Giải sáu
5912
2333
1342
Giải bảy
957
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3022,3,9
1,2,311,2,5
02,1,4,821,7
0,3,830,1,3
 42
157,8
 69
2,57 
582,3
0,69 
 
Ngày: 01/06/2023
XSTN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
196337
Giải nhất
96574
Giải nhì
83475
Giải ba
35595
25343
Giải tư
16223
80721
02211
00829
86451
24258
55524
Giải năm
1934
Giải sáu
5545
4022
2465
Giải bảy
366
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,511
221,2,3,4
9
2,434,7
2,3,743,5
4,6,7,951,8,9
665,6
374,5
58 
2,595
 
Ngày: 25/05/2023
XSTN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
564864
Giải nhất
21098
Giải nhì
36669
Giải ba
61741
70097
Giải tư
40609
13802
53158
17538
14865
06961
12897
Giải năm
7721
Giải sáu
9621
0423
7052
Giải bảy
780
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
802,9
22,42,61 
0,5212,3
238
6412
652,8
 61,4,5,9
927 
3,5,980
0,6972,8
 
Ngày: 18/05/2023
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
348200
Giải nhất
13194
Giải nhì
31499
Giải ba
07744
05682
Giải tư
01373
46870
78950
62197
99476
74192
62034
Giải năm
1187
Giải sáu
2238
5327
5318
Giải bảy
424
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700
 18
8,924,7
7342,8
2,32,4,944
 50
76 
2,8,970,3,6
1,382,7
992,4,7,9
 
Ngày: 11/05/2023
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
849542
Giải nhất
69860
Giải nhì
51418
Giải ba
03599
03241
Giải tư
95206
19010
98713
91167
70049
21875
51495
Giải năm
8904
Giải sáu
0124
7530
6930
Giải bảy
170
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,32,6,704,6
410,3,8
424
1302,8
0,241,2,9
7,95 
060,7
670,5
1,38 
4,995,9