Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 23/10/2008
XSTN - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
27989
Giải nhất
53697
Giải nhì
80664
Giải ba
68628
31091
Giải tư
23584
39539
94318
28740
97698
54395
90834
Giải năm
5317
Giải sáu
0066
1403
9325
Giải bảy
684
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3
917,8
 25,8
034,9
3,6,8240
2,95 
664,6
1,97 
1,2,9842,9
3,891,5,7,8
 
Ngày: 16/10/2008
XSTN - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
94821
Giải nhất
01675
Giải nhì
93367
Giải ba
72162
20107
Giải tư
11419
02028
47576
50399
24382
26897
14420
Giải năm
0451
Giải sáu
5681
7118
2415
Giải bảy
953
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,207
2,5,810,5,8,9
6,820,1,8
53 
 4 
1,751,3
762,7
0,6,975,6
1,281,2
1,997,9
 
Ngày: 09/10/2008
XSTN - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
66070
Giải nhất
08636
Giải nhì
01529
Giải ba
53847
59853
Giải tư
84621
05900
44572
50693
18382
46346
11719
Giải năm
7020
Giải sáu
5261
2132
4660
Giải bảy
993
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,700
2,619
3,7,820,1,9
5,9232,6
 46,7
 53
3,4,760,1
470,2,6
 82
1,2932
 
Ngày: 02/10/2008
XSTN - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
18153
Giải nhất
95989
Giải nhì
88134
Giải ba
78024
62820
Giải tư
80960
02718
61776
60865
68733
07030
96657
Giải năm
4755
Giải sáu
8424
2130
7185
Giải bảy
345
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,32,60 
 18
 20,42
3,5302,3,4
22,345
4,5,6,853,5,7
760,5,9
576
185,9
6,89 
 
Ngày: 25/09/2008
XSTN - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
68002
Giải nhất
72754
Giải nhì
63970
Giải ba
10550
53963
Giải tư
41633
52846
92874
85414
07392
86506
14637
Giải năm
0526
Giải sáu
6905
1162
4507
Giải bảy
485
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,702,5,6,7
 14
0,6,926
3,633,7
1,5,746
0,850,4,8
0,2,462,3
0,370,4
585
 92
 
Ngày: 18/09/2008
XSTN - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
16957
Giải nhất
08952
Giải nhì
24869
Giải ba
08938
62398
Giải tư
16183
34229
91184
14439
54419
84492
89378
Giải năm
3841
Giải sáu
2300
6948
3835
Giải bảy
541
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,4
4219
5,929
835,8,9
0,8412,8
352,7
 69
578
3,4,7,983,4
1,2,3,692,8
 
Ngày: 11/09/2008
XSTN - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
74410
Giải nhất
03486
Giải nhì
09960
Giải ba
85581
35355
Giải tư
33558
58510
24872
89855
17937
14061
11517
Giải năm
0595
Giải sáu
9415
2553
5553
Giải bảy
559
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
12,60 
6,8102,5,7
72 
5237
444
1,52,9532,52,8,9
860,1
1,372
581,6
595