Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 28/03/2024
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
053642
Giải nhất
94482
Giải nhì
16307
Giải ba
22784
48813
Giải tư
57283
46346
73632
50181
70078
50106
39658
Giải năm
1802
Giải sáu
1968
3503
6916
Giải bảy
431
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,6,7
3,813,6
0,3,4,82 
0,1,831,2
842,6
 58
0,1,468
0782
5,6,7281,2,3,4
 9 
 
Ngày: 21/03/2024
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
921610
Giải nhất
64826
Giải nhì
70296
Giải ba
25608
33661
Giải tư
23988
62791
88042
35132
21852
54721
53291
Giải năm
6828
Giải sáu
4800
1047
2833
Giải bảy
366
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,100,8
2,5,6,9210
3,4,521,6,8
332,3
 42,7
 51,2
2,6,961,6
47 
0,2,888
 912,6
 
Ngày: 14/03/2024
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
248108
Giải nhất
36652
Giải nhì
10034
Giải ba
43187
79281
Giải tư
94584
10343
50280
77610
10182
15617
51617
Giải năm
5223
Giải sáu
5686
9413
9280
Giải bảy
342
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,8208
810,3,73
4,5,823
1,2,434
3,842,3
 52
86 
13,87 
0802,1,2,4
6,7
 9 
 
Ngày: 07/03/2024
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
160296
Giải nhất
39532
Giải nhì
98768
Giải ba
82508
45496
Giải tư
30479
60935
02769
16025
54737
69614
05611
Giải năm
3686
Giải sáu
3518
7467
1938
Giải bảy
757
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,911,4,8
325
 32,5,7,8
14 
2,357
8,9267,8,9
3,5,679
0,1,3,686
6,791,62
 
Ngày: 29/02/2024
XSTN - Loại vé: 2K5
Giải ĐB
241898
Giải nhất
33253
Giải nhì
51115
Giải ba
78446
89439
Giải tư
52297
32015
47224
42491
51198
86376
85789
Giải năm
7290
Giải sáu
5209
5330
3584
Giải bảy
139
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
3,909
9152
 24
530,92
2,8462
1253
42,76 
976
9284,9
0,32,890,1,7,82
 
Ngày: 22/02/2024
XSTN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
962539
Giải nhất
31450
Giải nhì
74738
Giải ba
02023
28134
Giải tư
72156
18634
00553
41689
28329
86092
05249
Giải năm
6925
Giải sáu
1243
6241
9479
Giải bảy
791
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,91 
923,5,9
2,4,5342,8,9
3241,3,9
250,3,6
568
 79
3,689
2,3,4,7
8
91,2
 
Ngày: 15/02/2024
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
186526
Giải nhất
98030
Giải nhì
21157
Giải ba
14782
95662
Giải tư
97431
05985
16763
50772
86408
71517
53705
Giải năm
7553
Giải sáu
3525
0601
0736
Giải bảy
874
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
301,5,8
0,317
6,7,825,6
5,6230,1,6
74 
0,2,853,7
2,362,32
1,572,4
082,5
 9