Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 01/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-A1
Giải ĐB
939439
Giải nhất
87430
Giải nhì
00249
Giải ba
86406
51077
Giải tư
69180
34333
46859
54425
02420
87374
25317
Giải năm
4594
Giải sáu
8907
9492
3535
Giải bảy
310
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,806,7
 10,7
920,5
330,3,5,9
7,949
2,3,959
06 
0,1,774,7
 80
3,4,592,4,5
 
Ngày: 25/12/2022
XSTG - Loại vé: TG-D12
Giải ĐB
837069
Giải nhất
04338
Giải nhì
87240
Giải ba
83337
71109
Giải tư
50659
70845
73490
58863
87787
95345
00057
Giải năm
2287
Giải sáu
3806
7361
2726
Giải bảy
948
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
4,906,9
61 
 26
637,8
440,4,52,8
4257,9
0,261,3,9
3,5,827 
3,4872
0,5,690
 
Ngày: 18/12/2022
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
096372
Giải nhất
82355
Giải nhì
45858
Giải ba
11425
70915
Giải tư
28883
19602
32631
79137
34397
02357
97249
Giải năm
0310
Giải sáu
4867
5797
2941
Giải bảy
420
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,202
3,410,5
0,720,5
831,7
 41,9
1,2,5,755,7,8
 67
3,5,6,9272,5
583
4972
 
Ngày: 11/12/2022
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
585660
Giải nhất
30662
Giải nhì
14850
Giải ba
83896
93382
Giải tư
17682
38057
82992
01513
58323
97958
28226
Giải năm
6115
Giải sáu
2573
1340
0652
Giải bảy
174
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,5,60 
 13,5
5,6,82,923,6
1,2,73 
740
150,2,7,8
2,6,960,2,6
573,4
5822
 92,6
 
Ngày: 04/12/2022
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
130716
Giải nhất
01663
Giải nhì
03163
Giải ba
09316
87376
Giải tư
37651
43018
93787
77756
17202
40319
44175
Giải năm
7900
Giải sáu
5458
5906
4902
Giải bảy
506
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000,22,62
5162,8,9
022 
62,73 
 4 
751,6,8
02,12,5,7632
873,5,6
1,587
19 
 
Ngày: 27/11/2022
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
402338
Giải nhất
14090
Giải nhì
94224
Giải ba
61749
63393
Giải tư
79029
64450
26476
69380
22545
31289
50605
Giải năm
4755
Giải sáu
3999
7833
3507
Giải bảy
393
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
5,8,905,7
41 
 24,9
3,9233,8
241,5,9
0,4,550,5
76 
076
380,9
2,4,8,990,32,9
 
Ngày: 20/11/2022
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
261399
Giải nhất
99574
Giải nhì
63284
Giải ba
90189
21048
Giải tư
32222
07661
26605
63918
31596
96484
05498
Giải năm
5831
Giải sáu
5026
6143
5286
Giải bảy
555
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 05
3,618
222,6
431
7,8243,6,8
0,555
2,4,8,961
 74
1,4,9842,6,9
8,996,8,9