Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 08/03/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-3B
Giải ĐB
42851
Giải nhất
13542
Giải nhì
94651
Giải ba
14174
07660
Giải tư
69706
82487
26534
67053
48075
60477
64664
Giải năm
0370
Giải sáu
7839
1249
6294
Giải bảy
790
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
6,7,906
521 
42 
534,9
3,6,7,942,6,9
7512,3
0,460,4
7,870,4,5,7
 87
3,490,4
 
Ngày: 01/03/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-3A
Giải ĐB
31786
Giải nhất
21245
Giải nhì
86400
Giải ba
96670
46098
Giải tư
71591
08039
64814
59167
15574
60252
13974
Giải năm
3810
Giải sáu
7115
2612
0238
Giải bảy
723
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,7,900
910,2,4,5
1,523
238,9
1,7245
1,452
867
670,42
3,986
390,1,8
 
Ngày: 22/02/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-2D
Giải ĐB
66773
Giải nhất
04576
Giải nhì
21963
Giải ba
69750
18528
Giải tư
52994
41411
91980
81073
69986
49882
50640
Giải năm
7465
Giải sáu
7895
0574
7010
Giải bảy
322
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,80 
110,1,4
2,822,8
6,723 
1,7,940
6,950
7,863,5
 732,4,6
280,2,6
 94,5
 
Ngày: 15/02/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-2C
Giải ĐB
87367
Giải nhất
52183
Giải nhì
06891
Giải ba
19219
84014
Giải tư
71730
39056
14487
33301
74472
31845
11277
Giải năm
0577
Giải sáu
6551
1456
9359
Giải bảy
914
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
301
0,5,9142,9
72 
830
1245
451,63,9
5367
6,72,872,72
 83,7
1,591
 
Ngày: 08/02/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-2B
Giải ĐB
708407
Giải nhất
31968
Giải nhì
23405
Giải ba
38018
79986
Giải tư
15356
40154
92599
03730
71958
37394
70906
Giải năm
3967
Giải sáu
4132
1733
1149
Giải bảy
381
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
304,5,6,7
818
32 
330,2,3
0,5,949
054,6,8
0,5,867,8
0,67 
1,5,681,6
4,994,9
 
Ngày: 01/02/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-2A
Giải ĐB
335018
Giải nhất
09293
Giải nhì
72440
Giải ba
67762
54994
Giải tư
79020
30770
43507
83413
75885
27248
59849
Giải năm
7897
Giải sáu
2680
3388
3219
Giải bảy
302
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7,802,7
 13,8,9
0,5,620
1,93 
940,8,9
852
 62
0,970
1,4,880,5,8
1,493,4,7
 
Ngày: 25/01/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-D1
Giải ĐB
096511
Giải nhất
96190
Giải nhì
08505
Giải ba
46164
42528
Giải tư
72094
07529
22328
60570
98985
95667
09204
Giải năm
8881
Giải sáu
0443
2083
8590
Giải bảy
305
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
7,9204,52
1,811
 23,82,9
2,4,83 
0,6,943
02,85 
 64,7
670
2281,3,5
2902,4