Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 16/11/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-C11
Giải ĐB
81862
Giải nhất
52578
Giải nhì
08010
Giải ba
86463
91147
Giải tư
32241
48441
88196
30603
84379
00873
94808
Giải năm
4624
Giải sáu
3619
6208
8129
Giải bảy
147
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,903,82
4210,9
624,9
0,6,73 
2412,72
 5 
962,3
4273,8,9
02,78 
1,2,790,6
 
Ngày: 09/11/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-B11
Giải ĐB
02604
Giải nhất
22784
Giải nhì
80722
Giải ba
31586
14779
Giải tư
01174
74719
74700
11630
95001
41030
57381
Giải năm
8833
Giải sáu
9903
3685
8115
Giải bảy
738
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,3200,1,3,4
0,815,9
222
0,3302,3,82
0,7,84 
1,85 
86 
 74,9
3281,4,5,6
1,79 
 
Ngày: 02/11/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-A11
Giải ĐB
07021
Giải nhất
44955
Giải nhì
41319
Giải ba
30652
29442
Giải tư
15908
28654
32808
29031
08570
00002
38866
Giải năm
7979
Giải sáu
9680
0149
6302
Giải bảy
944
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
7,8022,82
2,319
02,4,521
 31
4,542,4,92
552,4,5
666
 70,9
0280
1,42,79 
 
Ngày: 26/10/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-D10
Giải ĐB
70434
Giải nhất
45911
Giải nhì
73530
Giải ba
76191
46020
Giải tư
98391
70883
52530
35438
70851
23907
01826
Giải năm
1519
Giải sáu
8500
7362
8470
Giải bảy
113
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,2,32,700,7
1,5,9211,3,9
620,6
1,8302,4,8
3,64 
 51
262,4
070
383
1912
 
Ngày: 19/10/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-C10
Giải ĐB
75471
Giải nhất
67849
Giải nhì
73627
Giải ba
57369
40444
Giải tư
73524
94719
63261
42508
52479
88099
57351
Giải năm
6912
Giải sáu
0416
1095
0450
Giải bảy
198
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
508
5,6,712,6,9
124,7
 3 
2,444,9
950,1,9
161,9
271,9
0,98 
1,4,5,6
7,9
95,8,9
 
Ngày: 12/10/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-B10
Giải ĐB
41947
Giải nhất
79634
Giải nhì
17578
Giải ba
88447
51950
Giải tư
48656
96554
45335
33493
83467
90152
53043
Giải năm
2827
Giải sáu
6768
4787
1056
Giải bảy
740
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
 1 
526,7
4,934,5
3,540,3,72
350,2,4,62
2,5267,8
2,42,6,878
6,787
 93
 
Ngày: 05/10/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-A10
Giải ĐB
36153
Giải nhất
64295
Giải nhì
30967
Giải ba
99019
70033
Giải tư
08910
96238
69182
80928
61776
88725
43381
Giải năm
0081
Giải sáu
4188
3273
5912
Giải bảy
533
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
10 
8210,2,9
1,825,8
32,5,7332,82
 4 
2,953
767
673,6
2,32,8812,2,8
195