Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 21/05/2023
XSTG - Loại vé: TG-C5
Giải ĐB
532952
Giải nhất
42329
Giải nhì
93334
Giải ba
88656
72151
Giải tư
43099
81772
13619
55686
08237
40341
06071
Giải năm
9868
Giải sáu
9968
3276
0155
Giải bảy
173
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
30 
4,5,719
5,729
730,4,7
341
551,2,5,6
5,7,8682
371,2,3,6
6286
1,2,999
 
Ngày: 14/05/2023
XSTG - Loại vé: TG-B5
Giải ĐB
275671
Giải nhất
03758
Giải nhì
84721
Giải ba
40094
37476
Giải tư
15186
08239
37861
12371
56864
58591
47515
Giải năm
0843
Giải sáu
2425
8448
3632
Giải bảy
115
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,6,72,9152
321,5
432,9
6,943,8
12,2,658
7,861,4,5
 712,6
4,586
391,4
 
Ngày: 07/05/2023
XSTG - Loại vé: TG-A5
Giải ĐB
637712
Giải nhất
63937
Giải nhì
99687
Giải ba
07087
28582
Giải tư
64584
86594
93276
91960
74338
93596
22084
Giải năm
8102
Giải sáu
4852
3231
4270
Giải bảy
430
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,6,702
3,412
0,1,5,82 
 30,1,7,8
82,941
 52
7,960
3,8270,6
382,42,72
 94,6
 
Ngày: 30/04/2023
XSTG - Loại vé: TG-E4
Giải ĐB
516125
Giải nhất
82823
Giải nhì
87382
Giải ba
24980
29950
Giải tư
66477
68702
63479
78947
10709
92512
04016
Giải năm
3580
Giải sáu
6690
5557
3925
Giải bảy
741
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
5,82,902,9
2,412,6
0,1,821,3,52
23 
 41,7
2250,7
16 
4,5,777,9
 802,2
0,790
 
Ngày: 23/04/2023
XSTG - Loại vé: TG-D4
Giải ĐB
945570
Giải nhất
27278
Giải nhì
37152
Giải ba
10261
72639
Giải tư
85793
99205
27669
32059
46998
94054
74953
Giải năm
1993
Giải sáu
6133
2959
6790
Giải bảy
367
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
7,905
61 
52 
3,5,9233,9
5,74 
052,3,4,92
 61,7,9
670,4,8
7,98 
3,52,690,32,8
 
Ngày: 16/04/2023
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
069536
Giải nhất
66568
Giải nhì
97765
Giải ba
13933
89434
Giải tư
92780
13704
14842
51297
76456
30579
53191
Giải năm
8419
Giải sáu
5123
3820
7111
Giải bảy
905
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,804,5
1,911,9
420,3,8
2,333,4,6
0,342
0,656
3,565,8
979
2,680
1,791,7
 
Ngày: 09/04/2023
XSTG - Loại vé: TG-B4
Giải ĐB
451321
Giải nhất
38601
Giải nhì
86576
Giải ba
48239
28137
Giải tư
53691
60407
63540
56337
88464
58810
28531
Giải năm
7124
Giải sáu
3524
7959
8331
Giải bảy
123
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,401,7
0,2,32,910,6
 21,3,42
2312,72,9
22,640
 59
1,764
0,3276
 8 
3,591