Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 23/10/2022
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
886836
Giải nhất
15436
Giải nhì
26490
Giải ba
88430
31700
Giải tư
08886
50305
66928
26218
66176
10101
22063
Giải năm
6998
Giải sáu
0973
1558
3398
Giải bảy
872
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,1,5
0,818
728
6,730,62
 4 
058
32,7,863
 72,3,6
1,2,5,9281,6
 90,82
 
Ngày: 16/10/2022
XSTG - Loại vé: TG-C10
Giải ĐB
846729
Giải nhất
68548
Giải nhì
62824
Giải ba
97232
67593
Giải tư
22171
78103
80943
60944
06735
11089
95501
Giải năm
4869
Giải sáu
0628
9063
7454
Giải bảy
710
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,301,3
0,710
324,8,9
0,4,6,930,2,5
2,4,543,4,8
354
 63,9
 71
2,489
2,6,893
 
Ngày: 09/10/2022
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
105531
Giải nhất
81890
Giải nhì
04692
Giải ba
53767
74734
Giải tư
97789
26326
43794
52014
68414
27395
79537
Giải năm
0700
Giải sáu
8277
0416
7881
Giải bảy
877
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,900
3,8142,6
926
 31,42,7
12,32,94 
95 
1,267
3,6,72772
 81,9
890,2,4,5
 
Ngày: 02/10/2022
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
540162
Giải nhất
37763
Giải nhì
93865
Giải ba
56645
08196
Giải tư
55746
62098
72582
68722
30328
26331
03492
Giải năm
8582
Giải sáu
7182
5564
3388
Giải bảy
338
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 0 
319
2,6,83,922,8
631,8
645,6
4,65 
4,962,3,4,5
 7 
2,3,8,9823,8
192,6,8
 
Ngày: 25/09/2022
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
910179
Giải nhất
41846
Giải nhì
89369
Giải ba
96927
15614
Giải tư
57489
61530
96540
56618
36767
12426
62823
Giải năm
0850
Giải sáu
2675
7154
8260
Giải bảy
927
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,60 
 14,8
 23,6,72
230
1,540,6
750,4
2,460,7,9
22,675,9
1,989
6,7,898
 
Ngày: 18/09/2022
XSTG - Loại vé: TG-C9
Giải ĐB
531324
Giải nhất
08366
Giải nhì
96589
Giải ba
63028
16676
Giải tư
10196
37956
42132
12797
02529
60403
73236
Giải năm
8288
Giải sáu
4237
0897
9806
Giải bảy
063
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
 1 
324,8,9
0,632,62,7
24 
 56
0,32,5,6
7,9
63,6
3,9276
2,888,9
2,896,72
 
Ngày: 11/09/2022
XSTG - Loại vé: TG-B9
Giải ĐB
101001
Giải nhất
49561
Giải nhì
78885
Giải ba
86605
81350
Giải tư
08294
10735
90756
88413
70774
89085
25873
Giải năm
2582
Giải sáu
2823
4285
0893
Giải bảy
740
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,501,5
0,613
823
1,2,7,935
7,940
0,3,83,950,6
561
 73,4
 82,53
 93,4,5