Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 24/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-D12
Giải ĐB
346316
Giải nhất
46130
Giải nhì
16435
Giải ba
64229
21964
Giải tư
77249
23415
35459
89233
27724
75301
37416
Giải năm
2787
Giải sáu
6378
6751
6240
Giải bảy
239
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,401
0,512,5,62
124,9
330,3,5,9
2,640,9
1,351,9
1264
878
787
2,3,4,59 
 
Ngày: 17/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
143390
Giải nhất
83410
Giải nhì
91350
Giải ba
44093
64945
Giải tư
71105
96515
91325
51361
49608
55334
64014
Giải năm
4923
Giải sáu
2639
4782
0561
Giải bảy
585
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,5,905,8
6210,4,5
823,5
2,934,9
1,3,745
0,1,2,4
8
50
 612
 74
082,5
390,3
 
Ngày: 10/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
300589
Giải nhất
55110
Giải nhì
59391
Giải ba
00418
42254
Giải tư
09979
95599
60095
63127
47445
40767
58451
Giải năm
5230
Giải sáu
3157
4833
7066
Giải bảy
862
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
5,910,8
627
330,3
545
4,951,4,7
662,6,7
2,5,679
1,989
7,8,991,5,8,9
 
Ngày: 03/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
425171
Giải nhất
33858
Giải nhì
35309
Giải ba
42857
42938
Giải tư
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
Giải năm
9850
Giải sáu
9057
3130
3724
Giải bảy
762
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,3,509
710,4,7
624,9
 30,8
1,2,444,7
850,72,8
 62
1,4,52,771,7
3,585
0,29 
 
Ngày: 26/11/2023
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
094895
Giải nhất
76685
Giải nhì
04196
Giải ba
87309
89145
Giải tư
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
Giải năm
7880
Giải sáu
3006
4462
5122
Giải bảy
899
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
5,802,6,9
 12,9
0,1,2,3
6
22
 32
 45
4,5,6,8
9
50,5,8
0,962,5
 7 
580,5
0,1,995,6,9
 
Ngày: 19/11/2023
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
710668
Giải nhất
45805
Giải nhì
82800
Giải ba
29844
51297
Giải tư
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
Giải năm
8151
Giải sáu
6771
9478
5476
Giải bảy
362
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5,7
5,7,816
6,9228
 3 
42442
051
1,760,2,8
0,971,6,8
2,6,781
 922,7
 
Ngày: 12/11/2023
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
647492
Giải nhất
00309
Giải nhì
43603
Giải ba
22723
72074
Giải tư
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
Giải năm
8739
Giải sáu
6340
7273
3277
Giải bảy
851
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
4,8032,9
5,718
923
02,2,737,9
7,940,6
 51
46 
3,771,3,4,7
180,9
0,3,892,4